Bản dịch của từ Walden trong tiếng Việt

Walden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walden (Noun)

wˈɔldn
wˈɑldn
01

Tham khảo tác phẩm 'walden' của henry david thoreau phản ánh cuộc sống giản dị giữa thiên nhiên.

A reference to the work walden by henry david thoreau that reflects on simple living in natural surroundings

Ví dụ

Many students read Walden for its lessons on simple living today.

Nhiều sinh viên đọc Walden vì những bài học về cuộc sống đơn giản.

Not everyone appreciates Walden's ideas about nature and simplicity.

Không phải ai cũng đánh giá cao những ý tưởng của Walden về thiên nhiên và sự đơn giản.

Is Walden still relevant in today's fast-paced society?

Liệu Walden có còn phù hợp trong xã hội nhanh chóng ngày nay không?

02

Một hồ nước nằm ở concord, massachusetts, nổi tiếng với vẻ đẹp và mối liên hệ của thoreau với nơi này.

A lake located in concord massachusetts known for its beauty and thoreaus association with it

Ví dụ

Walden is a beautiful lake in Concord, Massachusetts, loved by many.

Walden là một hồ đẹp ở Concord, Massachusetts, được nhiều người yêu thích.

Many people do not visit Walden during the winter months.

Nhiều người không đến Walden vào mùa đông.

Is Walden a popular destination for social gatherings in Concord?

Walden có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp mặt xã hội ở Concord không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walden

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.