Bản dịch của từ Walking through life trong tiếng Việt

Walking through life

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking through life (Verb)

wˈɔkɨŋ θɹˈu lˈaɪf
wˈɔkɨŋ θɹˈu lˈaɪf
01

Quá trình di chuyển bằng chân.

The process of moving on foot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiến triển hoặc phát triển theo cách tương tự như đi bộ, thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả việc sống hoặc vượt qua các trải nghiệm.

To progress or advance in a manner akin to walking, often used metaphorically to describe living or making one's way through experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking through life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking through life

Không có idiom phù hợp