Bản dịch của từ Warm fuzzy trong tiếng Việt
Warm fuzzy
Warm fuzzy (Idiom)
Một cảm giác hoặc trải nghiệm dễ chịu hoặc thoải mái.
A pleasant or comforting sensation or experience
Receiving compliments from friends can give you a warm fuzzy feeling.
Nhận được lời khen từ bạn bè có thể mang lại cảm giác ấm áp.
Being excluded from social events can leave you feeling anything but warm fuzzy.
Bị loại trừ khỏi các sự kiện xã hội có thể khiến bạn cảm thấy mọi thứ ngoại trừ ấm áp.
Do you think a warm fuzzy atmosphere can enhance group collaboration in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng một bầu không khí ấm áp có thể nâng cao sự hợp tác nhóm trong IELTS không?
I always feel warm and fuzzy when I chat with my childhood friends.
Tôi luôn cảm thấy ấm áp và ấm áp khi tôi trò chuyện với bạn thân thời thơ ấu của mình.
She doesn't get that warm fuzzy feeling when meeting new people.
Cô ấy không cảm thấy ấm áp và ấm áp khi gặp người mới.
Do you think a warm fuzzy atmosphere helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng bầu không khí ấm áp và ấm áp có ích trong giao tiếp xã hội không?
Being surrounded by friends gives me a warm fuzzy feeling.
Được bao quanh bởi bạn bè khiến tôi cảm thấy ấm áp và hạnh phúc.
Loneliness often leads to a lack of warm fuzzy emotions.
Cô đơn thường dẫn đến sự thiếu hụt cảm xúc ấm áp và hạnh phúc.
Do you agree that a warm fuzzy atmosphere helps in social interactions?
Bạn có đồng ý rằng một bầu không khí ấm áp giúp trong giao tiếp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Warm fuzzy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp