Bản dịch của từ Warm fuzzy trong tiếng Việt
Warm fuzzy
Warm fuzzy (Idiom)
Một cảm giác hoặc trải nghiệm dễ chịu hoặc thoải mái.
A pleasant or comforting sensation or experience
Receiving compliments from friends can give you a warm fuzzy feeling.
Nhận được lời khen từ bạn bè có thể mang lại cảm giác ấm áp.
Being excluded from social events can leave you feeling anything but warm fuzzy.
Bị loại trừ khỏi các sự kiện xã hội có thể khiến bạn cảm thấy mọi thứ ngoại trừ ấm áp.
Do you think a warm fuzzy atmosphere can enhance group collaboration in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng một bầu không khí ấm áp có thể nâng cao sự hợp tác nhóm trong IELTS không?
I always feel warm and fuzzy when I chat with my childhood friends.
Tôi luôn cảm thấy ấm áp và ấm áp khi tôi trò chuyện với bạn thân thời thơ ấu của mình.
She doesn't get that warm fuzzy feeling when meeting new people.
Cô ấy không cảm thấy ấm áp và ấm áp khi gặp người mới.
Do you think a warm fuzzy atmosphere helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng bầu không khí ấm áp và ấm áp có ích trong giao tiếp xã hội không?
Being surrounded by friends gives me a warm fuzzy feeling.
Được bao quanh bởi bạn bè khiến tôi cảm thấy ấm áp và hạnh phúc.
Loneliness often leads to a lack of warm fuzzy emotions.
Cô đơn thường dẫn đến sự thiếu hụt cảm xúc ấm áp và hạnh phúc.
Do you agree that a warm fuzzy atmosphere helps in social interactions?
Bạn có đồng ý rằng một bầu không khí ấm áp giúp trong giao tiếp xã hội không?
"Warm fuzzy" là một diễn ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ cảm giác ấm áp, dễ chịu, thường gắn liền với sự an ủi hoặc niềm hạnh phúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để diễn tả cảm xúc tích cực, chẳng hạn như khi nhớ lại kỷ niệm đẹp hoặc nhận được sự chăm sóc từ người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "warm fuzzy" xuất phát từ tiếng Anh, phản ánh cảm giác ấm áp và dễ chịu. "Warm" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *werm, liên quan đến sự ấm áp về nhiệt độ và cảm xúc, trong khi "fuzzy" đến từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là mờ nhạt hoặc không rõ ràng. Kết hợp lại, "warm fuzzy" diễn tả cảm giác hạnh phúc, thân thiện, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những trải nghiệm hoặc kỷ niệm tích cực.
"Warm fuzzy" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, khi mô tả cảm xúc tích cực hoặc sự thoải mái trong mối quan hệ. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó thường được liên kết với các tình huống liên quan đến tình bạn, gia đình, hoặc các trải nghiệm hạnh phúc. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ còn được dùng trong văn hóa đại chúng để miêu tả những cảm xúc ấm áp và dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp