Bản dịch của từ Water-brash trong tiếng Việt
Water-brash

Water-brash (Noun)
Tiết nước bọt quá mức do hoạt động phản xạ của niêm mạc dạ dày do trào ngược thực quản.
Excessive salivation caused by reflex action of the stomach lining due to esophageal reflux.
Water-brash can cause discomfort during social events like dinner parties.
Chứng nước bọt có thể gây khó chịu trong các sự kiện xã hội như tiệc tối.
Many people do not understand water-brash and its social impact.
Nhiều người không hiểu chứng nước bọt và tác động xã hội của nó.
Is water-brash common among people attending social gatherings frequently?
Chứng nước bọt có phổ biến ở những người thường tham gia các buổi gặp gỡ xã hội không?
Water-brash (Adjective)
After the party, I felt water-brash from all the snacks.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy buồn nôn vì tất cả đồ ăn.
She did not experience water-brash after the social gathering.
Cô ấy không cảm thấy buồn nôn sau buổi gặp mặt xã hội.
Did you feel water-brash during the community event last week?
Bạn có cảm thấy buồn nôn trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Water-brash là một thuật ngữ y học chỉ cảm giác khó chịu, thường xuất hiện ở vùng bụng và gây ra sự gia tăng tiết nước bọt, thường xảy ra do trào ngược axit dạ dày. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, có thể sử dụng thuật ngữ tương đương là "water brash" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Từ này có vẻ hiếm gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu được dùng trong y học.
Thuật ngữ "water-brash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "water" (nước) và "brash" (tình trạng xô bồ, hỗn tạp). "Brash" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brasch" có nghĩa là sự hưng phấn hay kích thích. Trong y học, "water-brash" mô tả triệu chứng ợ chua kèm theo tiết nước bọt quá mức, thường liên quan đến rối loạn tiêu hóa. Sự kết hợp này phản ánh cách cơ thể phản ứng với sự không cân bằng trong dạ dày, xuất phát từ nguyên nhân sinh lý.
"Water-brash" là một thuật ngữ y học miêu tả cảm giác trào ngược axit dạ dày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc triệu chứng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt trong các tài liệu khoa học và trong khi trao đổi ý kiến về các vấn đề tiêu hóa. Nó ít được biết đến trong văn hóa phổ thông và giáo dục ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp