Bản dịch của từ Water-brash trong tiếng Việt

Water-brash

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-brash (Noun)

wˈɔtɚbɹəʃ
wˈɔtɚbɹəʃ
01

Tiết nước bọt quá mức do hoạt động phản xạ của niêm mạc dạ dày do trào ngược thực quản.

Excessive salivation caused by reflex action of the stomach lining due to esophageal reflux.

Ví dụ

Water-brash can cause discomfort during social events like dinner parties.

Chứng nước bọt có thể gây khó chịu trong các sự kiện xã hội như tiệc tối.

Many people do not understand water-brash and its social impact.

Nhiều người không hiểu chứng nước bọt và tác động xã hội của nó.

Is water-brash common among people attending social gatherings frequently?

Chứng nước bọt có phổ biến ở những người thường tham gia các buổi gặp gỡ xã hội không?

Water-brash (Adjective)

wˈɔtɚbɹəʃ
wˈɔtɚbɹəʃ
01

Cảm giác muốn nôn.

Feeling of wanting to vomit.

Ví dụ

After the party, I felt water-brash from all the snacks.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy buồn nôn vì tất cả đồ ăn.

She did not experience water-brash after the social gathering.

Cô ấy không cảm thấy buồn nôn sau buổi gặp mặt xã hội.

Did you feel water-brash during the community event last week?

Bạn có cảm thấy buồn nôn trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-brash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-brash

Không có idiom phù hợp