Bản dịch của từ Reflux trong tiếng Việt
Reflux

Reflux (Noun)
Reflux is a common technique used in chemistry experiments.
Sự trào ngược là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.
The lack of reflux in the distillation process led to impurities.
Sự thiếu trào ngược trong quá trình chưng cất dẫn đến tạp chất.
Is reflux necessary for the separation of components in this solution?
Liệu trào ngược có cần thiết cho việc tách các thành phần trong dung dịch này không?
Reflux can cause discomfort during long speaking sessions in IELTS exams.
Trào ngược có thể gây khó chịu trong các buổi nói dài trong kỳ thi IELTS.
Ignoring reflux symptoms may affect your speaking performance negatively in IELTS.
Bỏ qua triệu chứng trào ngược có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nói của bạn trong IELTS.
Do you experience reflux while practicing speaking for the IELTS test?
Bạn có trải qua triệu chứng trào ngược khi luyện nói cho bài kiểm tra IELTS không?
Reflux can cause discomfort during the IELTS speaking test.
Trào ngược có thể gây khó chịu trong bài thi nói IELTS.
Avoid spicy foods to prevent reflux before the IELTS writing exam.
Tránh thức ăn cay để ngăn ngừa trào ngược trước kỳ thi viết IELTS.
Dạng danh từ của Reflux (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reflux | Refluxes |
Reflux (Verb)
Does Jane often experience reflux after eating spicy food?
Jane có thường xuyên trải qua hiện tượng trào ngược sau khi ăn đồ cay không?
John avoids reflux by drinking plenty of water throughout the day.
John tránh hiện tượng trào ngược bằng cách uống nhiều nước suốt cả ngày.
Have you ever suffered from reflux during an important meeting?
Bạn đã bao giờ gặp hiện tượng trào ngược trong một cuộc họp quan trọng chưa?
The scientist studied how reflux affects social behavior in hot weather.
Nhà khoa học nghiên cứu cách trào ngược ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong thời tiết nóng.
Reflux does not improve social interactions during community events or gatherings.
Trào ngược không cải thiện các tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.
Does reflux influence people's mood during social gatherings or festivals?
Trào ngược có ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Reflux (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reflux |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refluxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refluxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refluxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refluxing |
Họ từ
Từ "reflux" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc quá trình mà chất lỏng, thường là axit dạ dày, tràn ngược lên thực quản. Tình trạng này thường liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reflux" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh y học, thuật ngữ này có thể được mở rộng để chỉ sự trào ngược của các chất lỏng trong các bộ phận khác của cơ thể như gan.
Từ "reflux" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refluxus", với "re-" có nghĩa là "trở lại" và "fluxus" có nghĩa là "dòng chảy". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự trở lại của chất lỏng. Trong y học, "reflux" chỉ tình trạng chất lỏng trong dạ dày quay trở lại thực quản, tạo ra sự không thoải mái và các triệu chứng tiêu hóa. Chính nhờ vào nghĩa gốc này mà từ được sử dụng trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "reflux" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề y tế và sinh lý học. Trong ngữ cảnh khác, "reflux" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng trào ngược axit dạ dày hoặc trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến quá trình hóa học. Từ này thường xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu, và bài viết về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp