Bản dịch của từ Reflux trong tiếng Việt

Reflux

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflux (Noun)

ɹˈiflʌks
ɹˈiflʌks
01

Quá trình đun sôi chất lỏng sao cho hơi hóa lỏng và quay trở lại kho.

The process of boiling a liquid so that any vapour is liquefied and returned to the stock.

Ví dụ

Reflux is a common technique used in chemistry experiments.

Sự trào ngược là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.

The lack of reflux in the distillation process led to impurities.

Sự thiếu trào ngược trong quá trình chưng cất dẫn đến tạp chất.

Is reflux necessary for the separation of components in this solution?

Liệu trào ngược có cần thiết cho việc tách các thành phần trong dung dịch này không?

02

Dòng chảy của chất lỏng qua một mạch hoặc van trong cơ thể theo hướng ngược lại với bình thường.

The flow of a fluid through a vessel or valve in the body in a direction opposite to normal.

Ví dụ

Reflux can cause discomfort during long speaking sessions in IELTS exams.

Trào ngược có thể gây khó chịu trong các buổi nói dài trong kỳ thi IELTS.

Ignoring reflux symptoms may affect your speaking performance negatively in IELTS.

Bỏ qua triệu chứng trào ngược có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nói của bạn trong IELTS.

Do you experience reflux while practicing speaking for the IELTS test?

Bạn có trải qua triệu chứng trào ngược khi luyện nói cho bài kiểm tra IELTS không?

Reflux can cause discomfort during the IELTS speaking test.

Trào ngược có thể gây khó chịu trong bài thi nói IELTS.

Avoid spicy foods to prevent reflux before the IELTS writing exam.

Tránh thức ăn cay để ngăn ngừa trào ngược trước kỳ thi viết IELTS.

Dạng danh từ của Reflux (Noun)

SingularPlural

Reflux

Refluxes

Reflux (Verb)

ɹˈiflʌks
ɹˈiflʌks
01

(của chất lỏng) chảy ngược lại qua một mạch hoặc van trong cơ thể.

Of a fluid flow backwards through a vessel or valve in the body.

Ví dụ

Does Jane often experience reflux after eating spicy food?

Jane có thường xuyên trải qua hiện tượng trào ngược sau khi ăn đồ cay không?

John avoids reflux by drinking plenty of water throughout the day.

John tránh hiện tượng trào ngược bằng cách uống nhiều nước suốt cả ngày.

Have you ever suffered from reflux during an important meeting?

Bạn đã bao giờ gặp hiện tượng trào ngược trong một cuộc họp quan trọng chưa?

02

Đun sôi hoặc gây sôi trong trường hợp hơi trở lại kho chất lỏng sau khi ngưng tụ.

Boil or cause to boil in circumstances such that the vapour returns to the stock of liquid after condensing.

Ví dụ

The scientist studied how reflux affects social behavior in hot weather.

Nhà khoa học nghiên cứu cách trào ngược ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong thời tiết nóng.

Reflux does not improve social interactions during community events or gatherings.

Trào ngược không cải thiện các tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.

Does reflux influence people's mood during social gatherings or festivals?

Trào ngược có ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Reflux (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reflux

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refluxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refluxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refluxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refluxing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reflux cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflux

Không có idiom phù hợp