Bản dịch của từ Wav trong tiếng Việt
Wav

Wav (Noun)
The wav of laughter filled the room during the party.
Âm thanh cười vang lên trong phòng suốt buổi tiệc.
The wav of applause greeted the speaker after his speech.
Âm thanh vỗ tay chào đón diễn giả sau bài phát biểu của anh ấy.
A sudden wav of music interrupted the silence at the event.
Âm nhạc bất ngờ vang lên làm gián đoạn sự im lặng tại sự kiện.
Wav (Verb)
She waved goodbye to her friends at the party.
Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè tại bữa tiệc.
The teacher waved to the students entering the classroom.
Giáo viên vẫy tay với học sinh vào lớp học.
He waved his hand to get the waiter's attention.
Anh ấy vẫy tay để thu hút sự chú ý của người phục vụ.
"WAV" (viết tắt của Waveform Audio File Format) là định dạng tệp âm thanh số được phát triển bởi Microsoft và IBM vào năm 1991. Định dạng này lưu trữ âm thanh không nén, cho phép chất lượng âm thanh cao nhưng kích thước tệp lớn. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ "WAV" và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc và sản xuất âm thanh, "WAV" thường được ưu tiên lựa chọn khi cần bảo toàn chất lượng trong quá trình xử lý âm thanh.
Từ "wav" xuất phát từ thuật ngữ "waveform", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unda" có nghĩa là "sóng". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh và kỹ thuật số để chỉ dạng sóng của tín hiệu âm thanh. Việc sử dụng từ "wav" trong công nghệ âm thanh bắt đầu từ những năm 1990, khi định dạng âm thanh WAV được phát triển để lưu trữ dữ liệu âm thanh một cách chất lượng cao, kết nối chặt chẽ với khái niệm về hình thức sóng trong âm thanh.
Từ "wav" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ âm thanh và kỹ thuật số, đặc biệt là khi nói về định dạng tệp âm thanh. Trong các phần của IELTS, "wav" có thể xuất hiện trong Nghe và Đọc khi đề cập đến âm nhạc, podcast, hoặc các sản phẩm truyền thông. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong các ngữ cảnh khác, "wav" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công nghệ, phần mềm chỉnh sửa âm thanh hoặc sản xuất âm nhạc.