Bản dịch của từ Wayback machine trong tiếng Việt

Wayback machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wayback machine (Noun)

wˈeɪbˌæk məʃˈin
wˈeɪbˌæk məʃˈin
01

Một công cụ được sử dụng để truy cập các phiên bản lưu trữ của trang web.

A tool used for accessing archived versions of web pages.

Ví dụ

I used the Wayback Machine to find old Facebook posts from 2010.

Tôi đã sử dụng Wayback Machine để tìm các bài viết Facebook cũ từ 2010.

The Wayback Machine does not store every webpage from social media.

Wayback Machine không lưu trữ mọi trang web từ mạng xã hội.

Can the Wayback Machine access archived Instagram stories from last year?

Wayback Machine có thể truy cập các câu chuyện Instagram đã lưu trữ từ năm ngoái không?

02

Một khái niệm mô tả khả năng xem lại hoặc nhớ lại quá khứ.

A concept that describes the ability to revisit or recall the past.

Ví dụ

The wayback machine helps us remember past social movements like Black Lives Matter.

Cỗ máy thời gian giúp chúng ta nhớ lại các phong trào xã hội như Black Lives Matter.

The wayback machine does not erase our memories of significant events.

Cỗ máy thời gian không xóa đi những ký ức về các sự kiện quan trọng.

Can the wayback machine show us past social media trends from 2010?

Cỗ máy thời gian có thể cho chúng ta thấy các xu hướng mạng xã hội từ năm 2010 không?

03

Dịch vụ lưu trữ trên internet chụp ảnh nhanh các trang web theo thời gian.

An internet archive service that captures snapshots of web pages over time.

Ví dụ

The Wayback Machine shows old social media posts from 2010.

Wayback Machine cho thấy các bài đăng mạng xã hội cũ từ năm 2010.

The Wayback Machine does not store every social website's content.

Wayback Machine không lưu trữ nội dung của mọi trang web xã hội.

Can the Wayback Machine retrieve my friend's old Facebook profile?

Wayback Machine có thể lấy lại hồ sơ Facebook cũ của bạn tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wayback machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayback machine

Không có idiom phù hợp