Bản dịch của từ Wayback machine trong tiếng Việt
Wayback machine

Wayback machine (Noun)
I used the Wayback Machine to find old Facebook posts from 2010.
Tôi đã sử dụng Wayback Machine để tìm các bài viết Facebook cũ từ 2010.
The Wayback Machine does not store every webpage from social media.
Wayback Machine không lưu trữ mọi trang web từ mạng xã hội.
Can the Wayback Machine access archived Instagram stories from last year?
Wayback Machine có thể truy cập các câu chuyện Instagram đã lưu trữ từ năm ngoái không?
The wayback machine helps us remember past social movements like Black Lives Matter.
Cỗ máy thời gian giúp chúng ta nhớ lại các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
The wayback machine does not erase our memories of significant events.
Cỗ máy thời gian không xóa đi những ký ức về các sự kiện quan trọng.
Can the wayback machine show us past social media trends from 2010?
Cỗ máy thời gian có thể cho chúng ta thấy các xu hướng mạng xã hội từ năm 2010 không?
The Wayback Machine shows old social media posts from 2010.
Wayback Machine cho thấy các bài đăng mạng xã hội cũ từ năm 2010.
The Wayback Machine does not store every social website's content.
Wayback Machine không lưu trữ nội dung của mọi trang web xã hội.
Can the Wayback Machine retrieve my friend's old Facebook profile?
Wayback Machine có thể lấy lại hồ sơ Facebook cũ của bạn tôi không?
Wayback Machine là một dịch vụ lưu trữ web được phát triển bởi Internet Archive, cho phép người dùng truy cập các phiên bản cũ của các trang web. Dịch vụ này thu thập và lưu trữ dữ liệu từ nhiều trang web khác nhau theo thời gian, giúp người dùng tìm kiếm thông tin đã bị xóa hoặc thay đổi. Wayback Machine không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong các cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng tại hai khu vực này.