Bản dịch của từ Archive trong tiếng Việt

Archive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archive(Noun)

ˈɑɹkɑɪv
ˈɑɹkˌɑɪv
01

Một nơi để lưu trữ tài liệu trước đó và thường là lịch sử. Kho lưu trữ thường chứa các tài liệu (thư từ, hồ sơ, báo chí, v.v.) hoặc các loại phương tiện truyền thông khác được lưu giữ vì mục đích lịch sử.

A place for storing earlier, and often historical, material. An archive usually contains documents (letters, records, newspapers, etc.) or other types of media kept for historical interest.

archive
Ví dụ
02

(sinh thái học) Các mỏ vật chất tự nhiên, được coi là hồ sơ ghi lại những thay đổi môi trường theo thời gian.

(ecology) Natural deposits of material, regarded as a record of environmental changes over time.

Ví dụ
03

Tài liệu được lưu giữ như một tổng thể (so sánh với các tài liệu lưu trữ).

The material so kept, considered as a whole (compare archives).

Ví dụ

Dạng danh từ của Archive (Noun)

SingularPlural

Archive

Archives

Archive(Verb)

ˈɑɹkɑɪv
ˈɑɹkˌɑɪv
01

(thông tục) Đưa (cái gì) vào kho lưu trữ.

(transitive) To put (something) into an archive.

Ví dụ

Dạng động từ của Archive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Archive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Archived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Archived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Archives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Archiving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ