Bản dịch của từ Weak point trong tiếng Việt
Weak point
Weak point (Noun)
Her weak point is public speaking in social gatherings.
Điểm yếu của cô ấy là nói trước công chúng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
My weak point is networking; I struggle to connect with others.
Điểm yếu của tôi là kết nối; tôi gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác.
Is his weak point related to social skills or confidence?
Điểm yếu của anh ấy có liên quan đến kỹ năng xã hội hay sự tự tin không?
Weak point (Adjective)
Many politicians have a weak point in handling social issues effectively.
Nhiều chính trị gia có điểm yếu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
The community does not have a weak point in its volunteer programs.
Cộng đồng không có điểm yếu trong các chương trình tình nguyện của mình.
Is there a weak point in our social welfare system?
Có điểm yếu nào trong hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta không?
Khái niệm "weak point" được dùng để chỉ những điểm yếu hoặc thiếu sót trong một hệ thống, cá nhân hoặc sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "weak point" có thể ít phổ biến hơn so với thuật ngữ "weakness".
Cụm từ "weak point" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "weak" xuất phát từ từ "mānus" (yếu ớt, yếu đuối), trong khi "point" đến từ "punctum" (điểm, chỗ). Lịch sử ngôn ngữ đã ghi nhận sự chuyển biến của từ này từ nghĩa vật lý sang nghĩa khái niệm, thẩm mỹ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "weak point" chỉ ra những yếu điểm, thiếu sót trong một hệ thống, lập luận hay cá nhân, nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương trong chiến lược hoặc tính cách.
Cụm từ "weak point" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần phân tích hoặc thảo luận về điểm yếu của một vấn đề hoặc bản thân. Trong bối cảnh khác, "weak point" thường được sử dụng trong các bài đánh giá, phê bình sản phẩm hoặc trong các cuộc phỏng vấn, khi người ta yêu cầu xác định những hạn chế của một kỹ năng, một kế hoạch hoặc một sản phẩm nào đó. Thông qua ngữ cảnh này, nó giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp