Bản dịch của từ Weak point trong tiếng Việt

Weak point

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak point (Noun)

wik pɔint
wik pɔint
01

Một khía cạnh cụ thể của một ai đó hoặc một cái gì đó là không tốt như nó có thể.

A particular aspect of someone or something that is not as good as it could be.

Ví dụ

Her weak point is public speaking in social gatherings.

Điểm yếu của cô ấy là nói trước công chúng tại các buổi gặp gỡ xã hội.

My weak point is networking; I struggle to connect with others.

Điểm yếu của tôi là kết nối; tôi gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác.

Is his weak point related to social skills or confidence?

Điểm yếu của anh ấy có liên quan đến kỹ năng xã hội hay sự tự tin không?

Weak point (Adjective)

wik pɔint
wik pɔint
01

Thiếu khả năng hoạt động tốt hoặc cai trị hiệu quả.

Lacking the ability to function well or rule effectively.

Ví dụ

Many politicians have a weak point in handling social issues effectively.

Nhiều chính trị gia có điểm yếu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

The community does not have a weak point in its volunteer programs.

Cộng đồng không có điểm yếu trong các chương trình tình nguyện của mình.

Is there a weak point in our social welfare system?

Có điểm yếu nào trong hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weak point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak point

Không có idiom phù hợp