Bản dịch của từ Wear and tear trong tiếng Việt
Wear and tear

Wear and tear (Noun)
Hư hỏng hoặc khấu hao do sử dụng thông thường (thường là thứ gì đó bị loại khỏi sự đảm bảo hoặc bảo hành về chất lượng hoặc để biện minh cho việc ghi giảm trong một nhóm tài khoản).
Damage or depreciation resulting from ordinary use normally as something excluded from a guarantee or warranty of quality or as justifying a writedown in a set of accounts.
The playground equipment showed signs of wear and tear.
Các thiết bị trên sân chơi đã cho thấy dấu hiệu hao mòn.
The community center needed repairs due to wear and tear.
Trung tâm cộng đồng cần được sửa chữa do hao mòn.
The library books had wear and tear from frequent borrowing.
Sách trong thư viện bị hao mòn do việc mượn xem thường xuyên.
"Wear and tear" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ sự hao mòn, hư hỏng tự nhiên của vật liệu, thiết bị do sử dụng qua thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và tài sản để chỉ mức độ tổn thất không thể tránh khỏi. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại.
Cụm từ "wear and tear" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "wear" có nguồn gốc từ từ "werian" trong tiếng Gothic, nghĩa là "mặc" hoặc "sử dụng", và "tear" bắt nguồn từ từ "terere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "xé" hoặc "mài". Ý nghĩa hiện tại của cụm này liên quan đến sự hao mòn tự nhiên của các vật dụng qua thời gian do việc sử dụng liên tục. Nó thể hiện mối liên hệ giữa quá trình vật lý và tác động trong môi trường sống hàng ngày.
Cụm từ "wear and tear" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao do liên quan đến các chủ đề như tài chính, bảo trì và quản lý tài sản. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hao mòn tự nhiên của đồ vật hoặc thiết bị trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng, bảo trì và quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp