Bản dịch của từ Web search engine trong tiếng Việt

Web search engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web search engine(Noun)

wˈɛb sɝˈtʃ ˈɛndʒən
wˈɛb sɝˈtʃ ˈɛndʒən
01

Một hệ thống được thiết kế để tìm kiếm thông tin trên World Wide Web.

A system designed to search for information on the World Wide Web.

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng để tìm và truy xuất dữ liệu từ internet.

A tool used to find and retrieve data from the internet.

Ví dụ
03

Một ứng dụng phần mềm cho phép người dùng tìm kiếm nội dung trong cơ sở dữ liệu hoặc internet bằng cách sử dụng từ khóa hoặc cụm từ.

A software application that enables users to search for content in databases or the internet using keywords or phrases.

Ví dụ