Bản dịch của từ Web search engine trong tiếng Việt

Web search engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web search engine (Noun)

wˈɛb sɝˈtʃ ˈɛndʒən
wˈɛb sɝˈtʃ ˈɛndʒən
01

Một hệ thống được thiết kế để tìm kiếm thông tin trên world wide web.

A system designed to search for information on the world wide web.

Ví dụ

Google is the most popular web search engine in the world.

Google là công cụ tìm kiếm trên web phổ biến nhất thế giới.

Bing is not a leading web search engine like Google.

Bing không phải là công cụ tìm kiếm trên web hàng đầu như Google.

Which web search engine do you use for social media research?

Bạn sử dụng công cụ tìm kiếm trên web nào để nghiên cứu mạng xã hội?

Google is the most popular web search engine in the world.

Google là công cụ tìm kiếm trên web phổ biến nhất thế giới.

Bing is not a widely used web search engine in Vietnam.

Bing không phải là công cụ tìm kiếm trên web được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam.

02

Một ứng dụng phần mềm cho phép người dùng tìm kiếm nội dung trong cơ sở dữ liệu hoặc internet bằng cách sử dụng từ khóa hoặc cụm từ.

A software application that enables users to search for content in databases or the internet using keywords or phrases.

Ví dụ

Google is the most popular web search engine for finding information.

Google là công cụ tìm kiếm web phổ biến nhất để tìm thông tin.

Many students do not use a web search engine for their research.

Nhiều sinh viên không sử dụng công cụ tìm kiếm web cho nghiên cứu của họ.

Is Bing a reliable web search engine for academic articles?

Bing có phải là công cụ tìm kiếm web đáng tin cậy cho bài viết học thuật không?

Google is the most popular web search engine in the world.

Google là công cụ tìm kiếm trên web phổ biến nhất thế giới.

Bing is not a leading web search engine like Google.

Bing không phải là công cụ tìm kiếm trên web hàng đầu như Google.

03

Một công cụ được sử dụng để tìm và truy xuất dữ liệu từ internet.

A tool used to find and retrieve data from the internet.

Ví dụ

Google is the most popular web search engine used by students.

Google là công cụ tìm kiếm web phổ biến nhất được sinh viên sử dụng.

Many people do not trust web search engines for accurate information.

Nhiều người không tin tưởng vào các công cụ tìm kiếm web để có thông tin chính xác.

Which web search engine do you prefer for social research?

Bạn thích công cụ tìm kiếm web nào cho nghiên cứu xã hội?

Google is the most popular web search engine in the world today.

Google là công cụ tìm kiếm trên web phổ biến nhất thế giới hiện nay.

Bing is not a widely used web search engine among students.

Bing không phải là công cụ tìm kiếm trên web được sinh viên sử dụng rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Web search engine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web search engine

Không có idiom phù hợp