Bản dịch của từ Welcome mat trong tiếng Việt
Welcome mat

Welcome mat (Noun)
The welcome mat at my home is bright and colorful.
Thảm chào đón ở nhà tôi rất sáng màu và đầy màu sắc.
There is no welcome mat at the community center's entrance.
Không có thảm chào đón tại lối vào của trung tâm cộng đồng.
Do you have a welcome mat at your apartment?
Bạn có thảm chào đón ở căn hộ của bạn không?
Welcome mat (Phrase)
Một lời chào hoặc đón tiếp thân thiện, nồng nhiệt hoặc hiếu khách.
A friendly welcoming or hospitable greeting or reception.
The welcome mat at Jane's house is very inviting for guests.
Thảm chào đón ở nhà Jane rất thân thiện với khách.
The welcome mat did not greet visitors at the empty house.
Thảm chào đón không chào đón du khách tại ngôi nhà trống.
Is the welcome mat at your apartment new or old?
Thảm chào đón ở căn hộ của bạn mới hay cũ?
Thảm chào (welcome mat) là một tấm thảm thường được đặt ở cửa ra vào của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, với mục đích chào đón khách và giữ cho bề mặt sàn sạch sẽ. Thảm chào có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, từ cao su đến vải, và thường có các họa tiết hoặc từ ngữ thể hiện sự chào đón. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt giữa hai vùng miền.
Từ "welcome mat" bắt nguồn từ ngữ Latin "velle", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "chấp nhận". Từ thời Trung cổ, từ "mat" được sử dụng để chỉ những tấm thảm trải sàn nhằm mục đích trang trí hoặc tạo không gian. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã hình thành nên một sản phẩm thiết thực phục vụ cho việc chào đón khách, với ý nghĩa thể hiện sự thân thiện và mời gọi vào không gian sống. Hiện nay, "welcome mat" gắn liền với văn hóa hiếu khách trong xã hội.
Cụm từ "welcome mat" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến nhà cửa hoặc tiếp khách. Trong ngữ cảnh thông thường, "welcome mat" thường được sử dụng để chỉ tấm thảm ở cửa ra vào, thể hiện sự chào đón đối với khách đến thăm. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa tượng trưng về sự hiếu khách và lòng mến khách trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp