Bản dịch của từ Welcome mat trong tiếng Việt

Welcome mat

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welcome mat (Noun)

wˈɛlkəmˈɛtəp
wˈɛlkəmˈɛtəp
01

Một tấm thảm được đặt bên ngoài cửa để mọi người lau chân trước khi vào tòa nhà.

A mat that is placed outside a door for people to wipe their feet on before entering a building.

Ví dụ

The welcome mat at my home is bright and colorful.

Thảm chào đón ở nhà tôi rất sáng màu và đầy màu sắc.

There is no welcome mat at the community center's entrance.

Không có thảm chào đón tại lối vào của trung tâm cộng đồng.

Do you have a welcome mat at your apartment?

Bạn có thảm chào đón ở căn hộ của bạn không?

Welcome mat (Phrase)

wˈɛlkəmˈɛtəp
wˈɛlkəmˈɛtəp
01

Một lời chào hoặc đón tiếp thân thiện, nồng nhiệt hoặc hiếu khách.

A friendly welcoming or hospitable greeting or reception.

Ví dụ

The welcome mat at Jane's house is very inviting for guests.

Thảm chào đón ở nhà Jane rất thân thiện với khách.

The welcome mat did not greet visitors at the empty house.

Thảm chào đón không chào đón du khách tại ngôi nhà trống.

Is the welcome mat at your apartment new or old?

Thảm chào đón ở căn hộ của bạn mới hay cũ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welcome mat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welcome mat

Không có idiom phù hợp