Bản dịch của từ Welfare state trong tiếng Việt
Welfare state

Welfare state (Noun)
Một chính phủ cung cấp phúc lợi cho công dân của mình thông qua các dịch vụ và hỗ trợ xã hội.
A government that provides for the welfare of its citizens through social services and support.
The welfare state supports citizens with healthcare and education services.
Nhà nước phúc lợi hỗ trợ công dân với dịch vụ y tế và giáo dục.
A welfare state does not neglect the needs of its elderly citizens.
Nhà nước phúc lợi không bỏ bê nhu cầu của công dân cao tuổi.
Is the welfare state effective in reducing poverty in the USA?
Nhà nước phúc lợi có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở Mỹ không?
The welfare state provides support for families in need during crises.
Nhà nước phúc lợi cung cấp hỗ trợ cho các gia đình cần trong khủng hoảng.
Many believe the welfare state does not help the unemployed effectively.
Nhiều người tin rằng nhà nước phúc lợi không giúp người thất nghiệp hiệu quả.
How does the welfare state improve living standards in our community?
Nhà nước phúc lợi cải thiện mức sống trong cộng đồng của chúng ta như thế nào?
Một mô hình quản trị kết hợp các khía cạnh của chủ nghĩa tư bản với các chương trình phúc lợi xã hội sâu rộng.
A model of governance that combines aspects of capitalism with extensive social welfare programs.
The welfare state supports citizens with healthcare and education programs.
Nhà nước phúc lợi hỗ trợ công dân với các chương trình y tế và giáo dục.
The welfare state does not eliminate poverty completely in many countries.
Nhà nước phúc lợi không loại bỏ hoàn toàn nghèo đói ở nhiều quốc gia.
Is the welfare state effective in reducing inequality in society?
Nhà nước phúc lợi có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng trong xã hội không?
Nhà nước phúc lợi (welfare state) là mô hình chính trị-xã hội mà trong đó nhà nước đảm nhận trách nhiệm cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản cho công dân như giáo dục, y tế, và trợ cấp thu nhập. Hệ thống này nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu và giảm bớt bất bình đẳng. Tại Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh đến các chương trình cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các biện pháp hỗ trợ xã hội ít hơn và phụ thuộc vào khu vực tư nhân hơn.
Khái niệm "welfare state" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "welfare" bắt nguồn từ tiếng Latinh "benevolentia", nghĩa là sự tốt đẹp hay phúc lợi. Thể chế nhà nước phúc lợi xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của tư tưởng xã hội và chính trị nhằm bảo đảm các dịch vụ xã hội tối thiểu cho công dân. Sự kết hợp giữa quyền lợi và trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ phúc lợi giúp duy trì sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế.
Khái niệm "welfare state" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về chính sách xã hội và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập khi phân tích vai trò của chính phủ trong việc bảo vệ phúc lợi xã hội. Ngoài ra, "welfare state" cũng thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu và thảo luận về sự phát triển bền vững và vấn đề kinh tế - xã hội tại các nước đang phát triển và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp