Bản dịch của từ Well-laced trong tiếng Việt
Well-laced

Well-laced (Adjective)
She wore well-laced shoes to the formal event last Saturday.
Cô ấy đã mang giày buộc chặt đến sự kiện trang trọng thứ Bảy vừa qua.
His sneakers were not well-laced during the basketball match.
Giày thể thao của anh ấy không được buộc chặt trong trận bóng rổ.
Are your boots well-laced for the winter festival next week?
Giày ủng của bạn có được buộc chặt cho lễ hội mùa đông tuần tới không?
Được trang trí hoặc trang trí lộng lẫy hoặc hào phóng bằng ren. bây giờ hiếm.
Richly or generously ornamented or trimmed with lace now rare.
The bride wore a well-laced gown at her wedding last Saturday.
Cô dâu đã mặc một chiếc váy được trang trí bằng ren trong đám cưới hôm thứ Bảy.
The decorations at the party were not well-laced this year.
Các trang trí tại bữa tiệc năm nay không được trang trí bằng ren.
Was the dress well-laced for the charity event last month?
Chiếc váy có được trang trí bằng ren cho sự kiện từ thiện tháng trước không?
The party served well-laced cocktails that everyone enjoyed immensely.
Bữa tiệc đã phục vụ cocktail pha rượu mạnh mà mọi người đều thích.
The drinks at the event were not well-laced, disappointing many guests.
Nước uống tại sự kiện không được pha rượu mạnh, khiến nhiều khách thất vọng.
Were the well-laced drinks popular at the wedding last Saturday?
Những đồ uống pha rượu mạnh có phổ biến tại đám cưới thứ Bảy vừa rồi không?
Từ "well-laced" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó được kết hợp một cách tinh tế hoặc hoàn hảo, thường trong ngữ cảnh đồ uống, thức ăn hoặc thậm chí là may mặc. Trong tiếng Anh Anh, có thể có một vài cách sử dụng khác nhau khá khác biệt với tiếng Anh Mỹ, nhưng xét chung, ý nghĩa và ngữ cảnh vẫn tương tự. "Well-laced" chủ yếu ám chỉ đến việc có sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần, tạo ra một sản phẩm chất lượng cao và thú vị.
Từ "well-laced" có nguồn gốc từ động từ "lace", bắt nguồn từ tiếng Latin "lacīnare", nghĩa là “buộc lại” hoặc “cột lại.” Từ này liên quan đến việc sử dụng dây hoặc chỉ để gắn kết các thành phần lại với nhau. Ngày nay, "well-laced" thường được sử dụng để chỉ một cách thức hoàn hảo trong việc kết hợp hoặc trang trí, thể hiện sự tinh tế và khéo léo trong việc tổ chức hoặc thiết kế, phản ánh tính chất liên kết từ gốc của nó.
Từ "well-laced" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp hoàn hảo của các thành phần hoặc yếu tố, chẳng hạn như trong ẩm thực, thời trang hoặc xây dựng. "Well-laced" có thể chỉ cách phối hợp hài hòa giữa các hương vị hoặc thiết kế, thể hiện sự tinh tế và sự xem xét kĩ lưỡng trong lựa chọn.