Bản dịch của từ Welt trong tiếng Việt
Welt

Welt (Verb)
They welted the leather shoes for better durability and style.
Họ đã viền những đôi giày da để tăng độ bền và phong cách.
The factory did not welt the new sandals properly.
Nhà máy đã không viền đúng cách những đôi sandal mới.
Did they welt the leather bags before selling them?
Họ có viền những chiếc túi da trước khi bán không?
Welt (Adjective)
The social issue created a welt on our community's unity and trust.
Vấn đề xã hội đã tạo ra một vết sưng trên sự đoàn kết của cộng đồng.
The new policy did not create a welt in social relationships.
Chính sách mới không tạo ra một vết sưng trong các mối quan hệ xã hội.
Did the recent event leave a welt on our social connections?
Liệu sự kiện gần đây có để lại một vết sưng trên các mối quan hệ xã hội của chúng ta không?
Họ từ
"Welt" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một vết lằn sưng tấy hoặc một vùng da nổi lên do va chạm hoặc cú đòn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa "vết lằn". Trong tiếng Anh, "welt" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao hoặc y học, cách diễn đạt có thể khác nhau ở hai biến thể này.
Từ "welt" xuất phát từ tiếng Đức "walten", nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "quản lý". Trong ngữ cảnh hiện đại, "welt" chỉ đến đường gân hoặc lằn nổi lên trên bề mặt, thường thấy trên quần áo hoặc giày dép. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu về sự kiểm soát hoặc tạo hình thành một khía cạnh vật lý, cho thấy sự kết nối giữa nguyên tắc và thực tiễn trong ngành may mặc.
Từ "welt" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về y học, sinh học, và ngoại thương, đặc biệt khi mô tả vết thương hoặc tình trạng da. Thêm vào đó, "welt" cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang để chỉ những họa tiết hoặc đường chỉ trên sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp