Bản dịch của từ Welt trong tiếng Việt

Welt

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welt (Verb)

wˈɛlt
wˈɛlt
01

Để dán một dải vật liệu dọc theo mép của một miếng da trước khi gắn đế.

To apply a strip of material along the edge of a piece of leather before attaching a sole.

Ví dụ

They welted the leather shoes for better durability and style.

Họ đã viền những đôi giày da để tăng độ bền và phong cách.

The factory did not welt the new sandals properly.

Nhà máy đã không viền đúng cách những đôi sandal mới.

Did they welt the leather bags before selling them?

Họ có viền những chiếc túi da trước khi bán không?

Welt (Adjective)

wɛlt
wɛlt
01

Có đường nổi lên hoặc vết sưng trên bề mặt.

Having a raised line or bump on the surface.

Ví dụ

The social issue created a welt on our community's unity and trust.

Vấn đề xã hội đã tạo ra một vết sưng trên sự đoàn kết của cộng đồng.

The new policy did not create a welt in social relationships.

Chính sách mới không tạo ra một vết sưng trong các mối quan hệ xã hội.

Did the recent event leave a welt on our social connections?

Liệu sự kiện gần đây có để lại một vết sưng trên các mối quan hệ xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welt

Không có idiom phù hợp