Bản dịch của từ Welting trong tiếng Việt
Welting

Welting (Noun)
Một nếp gấp của vải được đặt trên đường may nối ống tay áo với thân quần áo để tăng độ chắc chắn hoặc thêm chi tiết trang trí.
A fold of cloth placed over the seam connecting a sleeve to the body of a garment to strengthen it or add decorative detail.
The welting on Maria's dress added a stylish touch to her outfit.
Đường viền trên chiếc váy của Maria đã thêm phong cách cho trang phục.
The designer did not include welting on the new jacket design.
Nhà thiết kế đã không bao gồm đường viền trong thiết kế áo khoác mới.
Did you notice the welting on John's formal shirt last week?
Bạn có nhận thấy đường viền trên áo sơ mi trang trọng của John tuần trước không?
Welting (Verb)
Để tô điểm hoặc tăng cường (một bộ quần áo) bằng cách hàn.
To adorn or strengthen a garment with welting.
She is welting her dress for the charity gala next week.
Cô ấy đang viền chiếc váy cho buổi gala từ thiện tuần tới.
He is not welting his suit for the social event this Friday.
Anh ấy không viền bộ đồ của mình cho sự kiện xã hội thứ Sáu này.
Are they welting their outfits for the upcoming fashion show?
Họ có đang viền trang phục của mình cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không?
Họ từ
"Welting" là một thuật ngữ trong ngành da và may mặc, chỉ quá trình tạo ra các rãnh hoặc đường nối dọc theo các mép vải để cải thiện tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "welting" có thể được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp giày dép và nội thất. Trong một số ngữ cảnh, "welting" cũng có thể liên quan đến các vết sưng do phản ứng dị ứng hoặc chấn thương, mang nghĩa khác trong y học.
Từ "welting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "volvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "quay". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng để mô tả cái rìa hoặc lớp viền được tạo ra trong quá trình dệt hoặc hoàn thiện sản phẩm. Về sau, "welting" đã trở thành thuật ngữ dùng để chỉ các vết lõm hoặc gồ ghề xuất hiện trên bề mặt mô, thể hiện cách mà vật liệu được xử lý hoặc phối hợp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất vật lý của quá trình sản xuất và thẩm mỹ.
Từ "welting" là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bài thi, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hay sản phẩm liên quan đến ngành công nghiệp dệt may hoặc y tế, mà lại không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong chuyên ngành kỹ thuật như mô tả về các đường viền hoặc lớp đệm trên sản phẩm.