Bản dịch của từ Welting trong tiếng Việt

Welting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welting (Noun)

wˈɛltɨŋ
wˈɛltɨŋ
01

Một nếp gấp của vải được đặt trên đường may nối ống tay áo với thân quần áo để tăng độ chắc chắn hoặc thêm chi tiết trang trí.

A fold of cloth placed over the seam connecting a sleeve to the body of a garment to strengthen it or add decorative detail.

Ví dụ

The welting on Maria's dress added a stylish touch to her outfit.

Đường viền trên chiếc váy của Maria đã thêm phong cách cho trang phục.

The designer did not include welting on the new jacket design.

Nhà thiết kế đã không bao gồm đường viền trong thiết kế áo khoác mới.

Did you notice the welting on John's formal shirt last week?

Bạn có nhận thấy đường viền trên áo sơ mi trang trọng của John tuần trước không?

Welting (Verb)

wˈɛltɨŋ
wˈɛltɨŋ
01

Để tô điểm hoặc tăng cường (một bộ quần áo) bằng cách hàn.

To adorn or strengthen a garment with welting.

Ví dụ

She is welting her dress for the charity gala next week.

Cô ấy đang viền chiếc váy cho buổi gala từ thiện tuần tới.

He is not welting his suit for the social event this Friday.

Anh ấy không viền bộ đồ của mình cho sự kiện xã hội thứ Sáu này.

Are they welting their outfits for the upcoming fashion show?

Họ có đang viền trang phục của mình cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welting

Không có idiom phù hợp