Bản dịch của từ Westinghouse trong tiếng Việt

Westinghouse

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westinghouse (Noun)

wˈɛstɪŋhaʊs
wˈɛstɪŋhaʊs
01

Một công ty sản xuất của mỹ nổi tiếng với việc phát triển cơ sở hạ tầng điện.

An american manufacturing company known for its development of electrical infrastructure.

Ví dụ

Westinghouse built many power plants in the United States during the 1900s.

Westinghouse đã xây dựng nhiều nhà máy điện ở Hoa Kỳ vào những năm 1900.

Westinghouse did not focus on renewable energy until the 21st century.

Westinghouse đã không tập trung vào năng lượng tái tạo cho đến thế kỷ 21.

Did Westinghouse contribute to the electrical grid in your community?

Westinghouse đã đóng góp cho lưới điện ở cộng đồng của bạn chưa?

Westinghouse (Idiom)

ˈwɛ.stɪŋˌhaʊs
ˈwɛ.stɪŋˌhaʊs
01

Hiệu ứng westinghouse: hiện tượng đối thủ ít kinh nghiệm hơn được hưởng lợi khi tiếp xúc với đối thủ giỏi hơn.

Westinghouse effect the phenomenon where the less experienced competitor benefits from being exposed to a superior one.

Ví dụ

The Westinghouse effect helped Sarah improve her debate skills quickly.

Hiệu ứng Westinghouse đã giúp Sarah cải thiện kỹ năng tranh luận nhanh chóng.

Many believe the Westinghouse effect does not apply to all competitions.

Nhiều người tin rằng hiệu ứng Westinghouse không áp dụng cho tất cả các cuộc thi.

Can the Westinghouse effect really help new students in social events?

Liệu hiệu ứng Westinghouse có thực sự giúp sinh viên mới trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westinghouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westinghouse

Không có idiom phù hợp