Bản dịch của từ Westinghouse trong tiếng Việt
Westinghouse

Westinghouse (Noun)
Một công ty sản xuất của mỹ nổi tiếng với việc phát triển cơ sở hạ tầng điện.
An american manufacturing company known for its development of electrical infrastructure.
Westinghouse built many power plants in the United States during the 1900s.
Westinghouse đã xây dựng nhiều nhà máy điện ở Hoa Kỳ vào những năm 1900.
Westinghouse did not focus on renewable energy until the 21st century.
Westinghouse đã không tập trung vào năng lượng tái tạo cho đến thế kỷ 21.
Did Westinghouse contribute to the electrical grid in your community?
Westinghouse đã đóng góp cho lưới điện ở cộng đồng của bạn chưa?
Westinghouse (Idiom)
Hiệu ứng westinghouse: hiện tượng đối thủ ít kinh nghiệm hơn được hưởng lợi khi tiếp xúc với đối thủ giỏi hơn.
Westinghouse effect the phenomenon where the less experienced competitor benefits from being exposed to a superior one.
The Westinghouse effect helped Sarah improve her debate skills quickly.
Hiệu ứng Westinghouse đã giúp Sarah cải thiện kỹ năng tranh luận nhanh chóng.
Many believe the Westinghouse effect does not apply to all competitions.
Nhiều người tin rằng hiệu ứng Westinghouse không áp dụng cho tất cả các cuộc thi.
Can the Westinghouse effect really help new students in social events?
Liệu hiệu ứng Westinghouse có thực sự giúp sinh viên mới trong các sự kiện xã hội không?
Westinghouse là một từ chỉ tên một công ty công nghệ và năng lượng nổi tiếng của Hoa Kỳ, được thành lập bởi George Westinghouse vào năm 1886. Công ty này chuyên sản xuất thiết bị điện và công nghệ hạt nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Westinghouse" không phân biệt giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc công nghệ do công ty này phát triển. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là về ngôn ngữ.
Từ "Westinghouse" xuất phát từ tên của nhà phát minh và doanh nhân người Mỹ George Westinghouse, người sáng lập Công ty Westinghouse Electric Corporation vào cuối thế kỷ 19. Tên gọi này mang tính biểu tượng cho sự phát triển trong ngành công nghiệp điện và những thành tựu tiên phong trong công nghệ điện xoay chiều. Sự hiện diện của Westinghouse trong lịch sử đã tạo nên những đổi mới quan trọng, củng cố vị thế phát triển và ứng dụng điện năng trong đời sống hiện đại.
Từ "Westinghouse" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử công nghiệp và công nghệ, nổi bật trong các bài viết và tài liệu liên quan đến điện lực và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn so với các từ vựng tổng quát hơn, nhưng có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến phát triển ngành công nghiệp hoặc khoa học. Sử dụng trong các tình huống như thảo luận về các công ty công nghệ hoặc lịch sử phát triển năng lượng điện cũng góp phần làm tăng tần suất xuất hiện của từ này.