Bản dịch của từ Wet market trong tiếng Việt

Wet market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wet market (Noun)

wˈɛt mˈɑɹkət
wˈɛt mˈɑɹkət
01

Chợ bán sản phẩm tươi sống, thịt và cá, thường là động vật sống hoặc hải sản.

A marketplace where fresh produce meat and fish are sold typically with live animals or seafood.

Ví dụ

The wet market in Hanoi sells fresh fish every morning at 6 AM.

Chợ ướt ở Hà Nội bán cá tươi mỗi sáng lúc 6 giờ.

Many people do not visit the wet market due to hygiene concerns.

Nhiều người không đến chợ ướt vì lo ngại về vệ sinh.

Is the wet market in your area popular among local residents?

Chợ ướt trong khu vực của bạn có phổ biến với cư dân địa phương không?

02

Chợ công cộng bán thực phẩm tươi sống, đặc biệt là cá và thịt.

A public market for the sale of fresh food especially fish and meat.

Ví dụ

The wet market in Hanoi sells fresh fish every morning.

Chợ ướt ở Hà Nội bán cá tươi mỗi sáng.

I don't like the wet market's smell during summer.

Tôi không thích mùi của chợ ướt vào mùa hè.

Is the wet market near your house open today?

Chợ ướt gần nhà bạn có mở cửa hôm nay không?

03

Một thị trường không chính thức nơi người tiêu dùng có thể mua hàng hóa dễ hỏng trực tiếp từ nhà cung cấp.

An informal marketplace where consumers can buy perishable goods directly from vendors.

Ví dụ

The wet market in Hanoi sells fresh fruits and vegetables every morning.

Chợ ướt ở Hà Nội bán trái cây và rau tươi mỗi sáng.

The wet market does not have fixed prices like supermarkets do.

Chợ ướt không có giá cố định như siêu thị.

Is the wet market in your area open on Sundays?

Chợ ướt ở khu vực của bạn có mở vào Chủ nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wet market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wet market

Không có idiom phù hợp