Bản dịch của từ Wet market trong tiếng Việt
Wet market

Wet market (Noun)
The wet market in Hanoi sells fresh fish every morning at 6 AM.
Chợ ướt ở Hà Nội bán cá tươi mỗi sáng lúc 6 giờ.
Many people do not visit the wet market due to hygiene concerns.
Nhiều người không đến chợ ướt vì lo ngại về vệ sinh.
Is the wet market in your area popular among local residents?
Chợ ướt trong khu vực của bạn có phổ biến với cư dân địa phương không?
The wet market in Hanoi sells fresh fish every morning.
Chợ ướt ở Hà Nội bán cá tươi mỗi sáng.
I don't like the wet market's smell during summer.
Tôi không thích mùi của chợ ướt vào mùa hè.
Is the wet market near your house open today?
Chợ ướt gần nhà bạn có mở cửa hôm nay không?
Một thị trường không chính thức nơi người tiêu dùng có thể mua hàng hóa dễ hỏng trực tiếp từ nhà cung cấp.
An informal marketplace where consumers can buy perishable goods directly from vendors.
The wet market in Hanoi sells fresh fruits and vegetables every morning.
Chợ ướt ở Hà Nội bán trái cây và rau tươi mỗi sáng.
The wet market does not have fixed prices like supermarkets do.
Chợ ướt không có giá cố định như siêu thị.
Is the wet market in your area open on Sundays?
Chợ ướt ở khu vực của bạn có mở vào Chủ nhật không?
Chợ ướt (wet market) là thuật ngữ chỉ các chợ bán thực phẩm tươi sống, bao gồm thịt, hải sản và rau củ, thường có môi trường ẩm ướt do các sản phẩm này được bảo quản bằng nước hoặc băng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng chợ ướt chủ yếu phổ biến ở các quốc gia châu Á. Việc sử dụng từ này phản ánh các thói quen tiêu dùng và văn hóa ẩm thực đặc trưng của từng khu vực.
Cụm từ "wet market" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæt", có nghĩa là ẩm ướt, và "market" từ tiếng Anh cổ "merchet", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mercatus", tức là chợ hoặc giao dịch. Xuất hiện trong các khu vực Đông Á, "wet market" đề cập đến những chợ bán thực phẩm tươi sống, thường là các loại thịt, cá và rau củ, được giữ ẩm để duy trì độ tươi ngon. Sự kết hợp giữa độ ẩm và nguồn gốc thực phẩm đã làm cho cụm từ này trở thành thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh thương mại thực phẩm truyền thống.
Cụm từ "wet market" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thực phẩm, văn hóa và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao như các thuật ngữ phổ biến khác, nhưng nó vẫn có vai trò quan trọng trong bối cảnh đánh giá các dấu hiệu văn hóa và thói quen tiêu dùng. Ngoài ra, "wet market" còn được sử dụng trong các nghiên cứu về an toàn thực phẩm và các vấn đề môi trường, thường liên quan đến việc buôn bán thực phẩm tươi sống.