Bản dịch của từ Whacking trong tiếng Việt

Whacking

Verb Adjective Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whacking (Verb)

ˈækɪŋ
hwˈækɪŋ
01

Tấn công mạnh mẽ hoặc bạo lực bằng một cú đánh hoặc đòn.

To strike forcefully or violently with a blow or blows.

Ví dụ

The protestors were whacking the ground with sticks during the rally.

Các nhà biểu tình đang đập mạnh xuống đất bằng gậy trong cuộc biểu tình.

The children weren’t whacking the piñata hard enough at the party.

Bọn trẻ không đập mạnh vào piñata đủ sức ở bữa tiệc.

Are the fans whacking the drums to support their team at games?

Có phải các fan đang đập trống để ủng hộ đội của họ trong các trận đấu không?

Dạng động từ của Whacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whacking

Whacking (Adjective)

ˈækɪŋ
hwˈækɪŋ
01

Cực kỳ lớn.

Extremely large.

Ví dụ

The whacking crowd at the concert amazed everyone last Saturday night.

Đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc đã khiến mọi người ngạc nhiên.

The whacking turnout for the charity event did not meet expectations.

Sự tham gia khổng lồ cho sự kiện từ thiện không đạt kỳ vọng.

Was the whacking response to the survey surprising to the organizers?

Phản hồi khổng lồ từ cuộc khảo sát có làm ban tổ chức ngạc nhiên không?

Whacking (Noun)

ˈækɪŋ
hwˈækɪŋ
01

Một cú đánh hoặc cú đánh bằng hoặc như thể bằng một nhạc cụ phẳng.

A blow or stroke with or as if with a flat instrument.

Ví dụ

The teacher gave a whacking to the disruptive student last week.

Giáo viên đã đánh một cái vào học sinh gây rối tuần trước.

She did not expect a whacking during the school assembly.

Cô ấy không mong đợi một cú đánh trong buổi lễ tập trung của trường.

Was the whacking necessary for maintaining discipline in class?

Cú đánh đó có cần thiết để duy trì kỷ luật trong lớp không?

Whacking (Idiom)

01

Đánh con chó và sủa vào cây gậy.

Whack the dog and bark at the stick.

Ví dụ

The politician is whacking the dog to distract from real issues.

Chính trị gia đang whacking the dog để phân tâm khỏi các vấn đề thực sự.

Voters are not whacking the dog about minor scandals anymore.

Cử tri không còn whacking the dog về các vụ bê bối nhỏ nữa.

Are politicians whacking the dog instead of addressing important problems?

Có phải các chính trị gia đang whacking the dog thay vì giải quyết các vấn đề quan trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whacking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.