Bản dịch của từ Whacking trong tiếng Việt
Whacking

Whacking (Verb)
Tấn công mạnh mẽ hoặc bạo lực bằng một cú đánh hoặc đòn.
To strike forcefully or violently with a blow or blows.
The protestors were whacking the ground with sticks during the rally.
Các nhà biểu tình đang đập mạnh xuống đất bằng gậy trong cuộc biểu tình.
The children weren’t whacking the piñata hard enough at the party.
Bọn trẻ không đập mạnh vào piñata đủ sức ở bữa tiệc.
Are the fans whacking the drums to support their team at games?
Có phải các fan đang đập trống để ủng hộ đội của họ trong các trận đấu không?
Dạng động từ của Whacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whacking |
Whacking (Adjective)
The whacking crowd at the concert amazed everyone last Saturday night.
Đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The whacking turnout for the charity event did not meet expectations.
Sự tham gia khổng lồ cho sự kiện từ thiện không đạt kỳ vọng.
Was the whacking response to the survey surprising to the organizers?
Phản hồi khổng lồ từ cuộc khảo sát có làm ban tổ chức ngạc nhiên không?
Whacking (Noun)
Một cú đánh hoặc cú đánh bằng hoặc như thể bằng một nhạc cụ phẳng.
A blow or stroke with or as if with a flat instrument.
The teacher gave a whacking to the disruptive student last week.
Giáo viên đã đánh một cái vào học sinh gây rối tuần trước.
She did not expect a whacking during the school assembly.
Cô ấy không mong đợi một cú đánh trong buổi lễ tập trung của trường.
Was the whacking necessary for maintaining discipline in class?
Cú đánh đó có cần thiết để duy trì kỷ luật trong lớp không?
Whacking (Idiom)
The politician is whacking the dog to distract from real issues.
Chính trị gia đang whacking the dog để phân tâm khỏi các vấn đề thực sự.
Voters are not whacking the dog about minor scandals anymore.
Cử tri không còn whacking the dog về các vụ bê bối nhỏ nữa.
Are politicians whacking the dog instead of addressing important problems?
Có phải các chính trị gia đang whacking the dog thay vì giải quyết các vấn đề quan trọng?
Họ từ
Từ "whacking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động đánh mạnh hoặc đập một vật gì đó. Ở Mỹ, "whacking" có thể mang nghĩa nhấn mạnh, chỉ một khối lượng lớn, ví dụ như "whacking great" nghĩa là rất lớn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này theo nghĩa nhấn mạnh và thường tập trung vào nghĩa vật lý của hành động đánh. Bản chất nghĩa và cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "whacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whacken", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Nó xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic *hwakōną, liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ German khác với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh hiện đại, "whacking" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh mạnh, tạo ra âm thanh lớn hoặc cảm giác ấn tượng. Mặc dù nó đã phát triển nghĩa đen, nhưng nghĩa bóng của từ cũng được sử dụng trong những bối cảnh biểu cảm, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc cường độ.
Từ "whacking" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các từ vựng chuyên ngành và ngữ cảnh chính thống thường chiếm ưu thế. Trong tiếng Anh nói và viết hàng ngày, "whacking" thường được dùng để miêu tả hành động đập mạnh hoặc tấn công một cách đột ngột, thường trong các tình huống thân mật hoặc hài hước. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, nơi nó miêu tả một cú đánh mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp