Bản dịch của từ Wheeze trong tiếng Việt

Wheeze

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheeze (Verb)

hwˈizəz
wˈizɪz
01

Thở khó khăn và phát ra tiếng huýt sáo.

To breathe with difficulty and making a whistling sound.

Ví dụ

She wheezed after running a marathon.

Cô ấy hổn hển sau khi chạy marathon.

He doesn't wheeze when speaking in public.

Anh ấy không hổn hển khi nói trước công chúng.

Do you wheeze when feeling nervous?

Bạn có hổn hển khi cảm thấy lo lắng không?

02

Thở với tiếng huýt sáo hoặc lạch cạch ở ngực do tắc nghẽn đường dẫn khí.

Breathe with a whistling or rattling sound in the chest as a result of obstruction in the air passages.

Ví dụ

She wheezes when she gets nervous during the speaking test.

Cô ấy thở hổn hển khi cô ấy lo lắng trong bài kiểm tra nói.

He doesn't wheeze while writing essays for the IELTS exam.

Anh ấy không thở hổn hển khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.

Do you often wheeze when discussing social issues in English class?

Bạn có thường xuyên thở hổn hển khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp tiếng Anh không?

Wheeze (Noun)

hwˈizəz
wˈizɪz
01

Một âm thanh huýt sáo được tạo ra trong khi thở.

A whistling sound made while breathing.

Ví dụ

Her wheeze was noticeable during the IELTS speaking test.

Tiếng thổi của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

The candidate's wheeze affected her IELTS writing fluency negatively.

Tiếng thổi của ứng viên ảnh hưởng đến sự trôi chảy khi viết IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.

Did the wheeze disturb your concentration during the IELTS speaking exam?

Tiếng thổi có làm gián đoạn sự tập trung của bạn trong kỳ thi nói IELTS không?

02

Một tiếng huýt sáo hoặc lạch cạch trong ngực.

A whistling or rattling sound in the chest.

Ví dụ

Her wheeze was noticeable during the IELTS speaking test.

Âm chiến thắng của cô ấy rõ rệt trong bài thi nói IELTS.

His wheeze can affect his ability to focus on writing.

Âm chiến thắng của anh ấy có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết.

Is a wheeze a common symptom of anxiety in social situations?

Âm chiến thắng có phải là triệu chứng phổ biến của lo lắng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheeze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheeze

Không có idiom phù hợp