Bản dịch của từ Wheeze trong tiếng Việt
Wheeze

Wheeze (Verb)
Thở khó khăn và phát ra tiếng huýt sáo.
To breathe with difficulty and making a whistling sound.
She wheezed after running a marathon.
Cô ấy hổn hển sau khi chạy marathon.
He doesn't wheeze when speaking in public.
Anh ấy không hổn hển khi nói trước công chúng.
Do you wheeze when feeling nervous?
Bạn có hổn hển khi cảm thấy lo lắng không?
She wheezes when she gets nervous during the speaking test.
Cô ấy thở hổn hển khi cô ấy lo lắng trong bài kiểm tra nói.
He doesn't wheeze while writing essays for the IELTS exam.
Anh ấy không thở hổn hển khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.
Do you often wheeze when discussing social issues in English class?
Bạn có thường xuyên thở hổn hển khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp tiếng Anh không?
Wheeze (Noun)
Her wheeze was noticeable during the IELTS speaking test.
Tiếng thổi của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
The candidate's wheeze affected her IELTS writing fluency negatively.
Tiếng thổi của ứng viên ảnh hưởng đến sự trôi chảy khi viết IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.
Did the wheeze disturb your concentration during the IELTS speaking exam?
Tiếng thổi có làm gián đoạn sự tập trung của bạn trong kỳ thi nói IELTS không?
Her wheeze was noticeable during the IELTS speaking test.
Âm chiến thắng của cô ấy rõ rệt trong bài thi nói IELTS.
His wheeze can affect his ability to focus on writing.
Âm chiến thắng của anh ấy có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết.
Is a wheeze a common symptom of anxiety in social situations?
Âm chiến thắng có phải là triệu chứng phổ biến của lo lắng trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
"Wheeze" là một danh từ và động từ chỉ âm thanh thở khò khè, thường xảy ra khi không khí đi qua đường hô hấp bị hẹp, dẫn đến âm thanh mạch lạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "wheeze" thường được sử dụng để mô tả âm thanh thở liên quan đến các bệnh như hen suyễn, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn vào sự liên quan đến cảm lạnh hay nhiễm trùng đường hô hấp. Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh, ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "wheeze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwēsan", mang nghĩa là thở bằng âm thanh nặng nề. Căn nguyên từ gốc Germanic này phản ánh quá trình hô hấp khó khăn, thường đi kèm với biểu hiện của các vấn đề về phổi. Trong y học hôm nay, thuật ngữ này chỉ hành động thở phát ra âm thanh rít, thường do tắc nghẽn đường hô hấp, duy trì kết nối với nguồn gốc mô tả trạng thái sức khỏe.
Từ "wheeze" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS nhưng có tần suất nhất định trong các bài viết và bài nói liên quan đến sức khỏe, y học và thể chất. "Wheeze" thường xuất hiện khi mô tả tình trạng khó thở hoặc tiếng thở khò khè, thường liên quan đến bệnh hen suyễn hoặc các vấn đề về hô hấp. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự mệt mỏi hoặc khó khăn trong khi thực hiện các hoạt động thể chất như leo núi hay chạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp