Bản dịch của từ Whickering trong tiếng Việt
Whickering

Whickering (Verb)
The horse whickering showed its fear during the crowded event.
Con ngựa phát ra âm thanh thể hiện sự sợ hãi trong sự kiện đông người.
The horse did not whicker when the trainer approached calmly.
Con ngựa không phát ra âm thanh khi huấn luyện viên tiếp cận một cách bình tĩnh.
Why is the horse whickering at the noisy crowd?
Tại sao con ngựa lại phát ra âm thanh với đám đông ồn ào?
Whickering (Idiom)
Thành ngữ whickering ý nghĩa: tạo ra những âm thanh bí ẩn hoặc không cần thiết.
Whickering idiom meaning to make mysterious or unnecessary sounds.
The politician's speech was full of whickering about social issues.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy tiếng động bí ẩn về các vấn đề xã hội.
Her comments did not whickering; they were clear and direct.
Những bình luận của cô ấy không có tiếng động bí ẩn; chúng rất rõ ràng và trực tiếp.
Why does the media often whickering about social problems?
Tại sao truyền thông thường phát ra tiếng động bí ẩn về các vấn đề xã hội?
Họ từ
Whickering là một danh từ chỉ âm thanh phát ra từ ngựa khi nó kêu, thường có âm điệu nhẹ nhàng, êm ái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của ngựa, đặc biệt khi thể hiện sự vui vẻ hoặc một thái độ bình tĩnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, whickering thường gợi nhớ hình ảnh gần gũi giữa người và ngựa.
Từ "whickering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whicker", có nghĩa là tiếng kêu hoặc tiếng gọi của ngựa. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "quicumque", chỉ sự nhanh nhẹn và mạnh mẽ. Bên cạnh đó, "whickering" thường được dùng để mô tả các âm thanh mà ngựa phát ra, thể hiện sự hào hứng hoặc sự giao tiếp giữa các con vật. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên mối liên hệ đến đặc trưng âm thanh trong hành vi của ngựa.
Từ "whickering" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của động vật hoặc tiếng kêu của ngựa. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này liên quan đến mô tả hành vi của động vật trong các bài luận về thiên nhiên hoặc động vật học. Từ này cũng gặp trong văn bản văn học, đặc biệt trong các tác phẩm mô tả cảnh vật nông thôn hoặc cuộc sống xa xưa.