Bản dịch của từ Whickering trong tiếng Việt

Whickering

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whickering (Verb)

wˈɪkɚɨŋ
wˈɪkɚɨŋ
01

Của một con ngựa, điển hình là khi được buộc yên hoặc buộc dây, tạo ra một loạt âm thanh trầm, yếu ớt biểu thị sự sợ hãi, đau đớn hoặc nhẹ nhõm.

Of a horse typically when being saddled or bridled make a series of low feeble sounds expressive of fear pain or relief.

Ví dụ

The horse whickering showed its fear during the crowded event.

Con ngựa phát ra âm thanh thể hiện sự sợ hãi trong sự kiện đông người.

The horse did not whicker when the trainer approached calmly.

Con ngựa không phát ra âm thanh khi huấn luyện viên tiếp cận một cách bình tĩnh.

Why is the horse whickering at the noisy crowd?

Tại sao con ngựa lại phát ra âm thanh với đám đông ồn ào?

Whickering (Idiom)

01

Thành ngữ whickering ý nghĩa: tạo ra những âm thanh bí ẩn hoặc không cần thiết.

Whickering idiom meaning to make mysterious or unnecessary sounds.

Ví dụ

The politician's speech was full of whickering about social issues.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy tiếng động bí ẩn về các vấn đề xã hội.

Her comments did not whickering; they were clear and direct.

Những bình luận của cô ấy không có tiếng động bí ẩn; chúng rất rõ ràng và trực tiếp.

Why does the media often whickering about social problems?

Tại sao truyền thông thường phát ra tiếng động bí ẩn về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whickering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whickering

Không có idiom phù hợp