Bản dịch của từ White-collar worker trong tiếng Việt
White-collar worker

White-collar worker (Noun)
Người làm việc trong văn phòng, làm công việc không chân tay, đặc biệt là người ở vị trí quản lý.
A person who works in an office doing nonmanual work especially one in a management position.
John is a white-collar worker at a major tech company.
John là một nhân viên văn phòng tại một công ty công nghệ lớn.
Not all white-collar workers enjoy high salaries in their jobs.
Không phải tất cả nhân viên văn phòng đều có mức lương cao trong công việc.
Are white-collar workers more satisfied than blue-collar workers?
Nhân viên văn phòng có hài lòng hơn nhân viên lao động chân tay không?
White-collar worker (Adjective)
Many white-collar workers prefer remote jobs for better work-life balance.
Nhiều nhân viên văn phòng thích công việc từ xa để cân bằng cuộc sống.
Not all white-collar workers enjoy their office environments and routines.
Không phải tất cả nhân viên văn phòng đều thích môi trường và thói quen làm việc.
Do white-collar workers face more stress than blue-collar workers?
Liệu nhân viên văn phòng có phải đối mặt nhiều căng thẳng hơn công nhân không?
Công nhân văn phòng (white-collar worker) là thuật ngữ chỉ những nhân viên làm việc trong môi trường văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến quản lý, hành chính hoặc dịch vụ khách hàng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào sự phân chia giữa công việc trí óc và công việc chân tay, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến vai trò và trách nhiệm trong doanh nghiệp.
Thuật ngữ "white-collar worker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào những năm 1920 để chỉ những cá nhân làm việc trong các môi trường văn phòng, thường mặc áo sơ mi trắng. Từ "collar" (cổ) xuất phát từ chữ La-tinh "collarium", có nghĩa là "vòng cổ". Sự phân biệt giữa "white-collar" và "blue-collar" (lao động chân tay) phản ánh sự phát triển của xã hội công nghiệp, nơi mà công việc trí óc được coi trọng hơn, dẫn đến khái niệm nghề nghiệp và địa vị xã hội hiện nay.
Cụm từ "white-collar worker" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, nghề nghiệp và xã hội. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để mô tả những người làm việc trong lĩnh vực văn phòng hoặc chuyên môn, khác biệt với "blue-collar workers". Cụm từ này phản ánh xu hướng phát triển nghề nghiệp trong các nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp