Bản dịch của từ White-collar worker trong tiếng Việt

White-collar worker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-collar worker (Noun)

wˈaɪktˌɔlɚ wɝˈkɚ
wˈaɪktˌɔlɚ wɝˈkɚ
01

Người làm việc trong văn phòng, làm công việc không chân tay, đặc biệt là người ở vị trí quản lý.

A person who works in an office doing nonmanual work especially one in a management position.

Ví dụ

John is a white-collar worker at a major tech company.

John là một nhân viên văn phòng tại một công ty công nghệ lớn.

Not all white-collar workers enjoy high salaries in their jobs.

Không phải tất cả nhân viên văn phòng đều có mức lương cao trong công việc.

Are white-collar workers more satisfied than blue-collar workers?

Nhân viên văn phòng có hài lòng hơn nhân viên lao động chân tay không?

White-collar worker (Adjective)

wˈaɪktˌɔlɚ wɝˈkɚ
wˈaɪktˌɔlɚ wɝˈkɚ
01

Liên quan đến công việc ở văn phòng chứ không phải ở nhà máy, cửa hàng, v.v.

Relating to work in offices rather than in a factory shop etc.

Ví dụ

Many white-collar workers prefer remote jobs for better work-life balance.

Nhiều nhân viên văn phòng thích công việc từ xa để cân bằng cuộc sống.

Not all white-collar workers enjoy their office environments and routines.

Không phải tất cả nhân viên văn phòng đều thích môi trường và thói quen làm việc.

Do white-collar workers face more stress than blue-collar workers?

Liệu nhân viên văn phòng có phải đối mặt nhiều căng thẳng hơn công nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-collar worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1