Bản dịch của từ White elephant trong tiếng Việt
White elephant

White elephant (Noun)
The old community center became a white elephant for the town.
Trung tâm cộng đồng cũ trở thành một con voi trắng cho thành phố.
The city does not want another white elephant project like the stadium.
Thành phố không muốn một dự án voi trắng nào như sân vận động.
Is the new park a white elephant for our community?
Công viên mới có phải là một con voi trắng cho cộng đồng chúng ta không?
The old community center became a white elephant for our town.
Trung tâm cộng đồng cũ trở thành một con voi trắng cho thị trấn chúng tôi.
Many believe the new park is a white elephant, wasting taxpayer money.
Nhiều người tin rằng công viên mới là một con voi trắng, lãng phí tiền thuế.
Is the abandoned mall a white elephant for our city?
Liệu trung tâm mua sắm bỏ hoang có phải là một con voi trắng cho thành phố chúng ta không?
Một mục vô dụng hoặc rắc rối.
A useless or troublesome item.
The old projector is just a white elephant in our club.
Chiếc máy chiếu cũ chỉ là một con voi trắng trong câu lạc bộ của chúng tôi.
This outdated software is not a white elephant for us.
Phần mềm lỗi thời này không phải là một con voi trắng đối với chúng tôi.
Is this broken chair a white elephant in your office?
Chiếc ghế hỏng này có phải là một con voi trắng trong văn phòng của bạn không?
"White elephant" là một thuật ngữ xuất phát từ truyền thống văn hóa Đông Nam Á, chỉ một món quà hoặc tài sản có giá trị nhưng tốn kém trong việc bảo trì, do đó gây phiền toái cho người sở hữu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, "white elephant" thường liên quan đến các sự kiện trao đổi quà tặng, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng để chỉ những dự án công cộng gây lãng phí.
Thuật ngữ "white elephant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "albus" (trắng) và "elephas" (voi). Trong văn hóa Á Đông, voi trắng được xem là biểu tượng của sự thịnh vượng và tôn quý, nhưng việc sở hữu voi trắng lại tốn kém và phiền toái. Khái niệm này đã được chuyển thể sang nghĩa bóng, chỉ những tài sản hay dự án đắt đỏ mà không mang lại lợi ích thiết thực, vì vậy thuật ngữ này ngày nay được sử dụng để chỉ những gánh nặng vô hình trong kinh tế và quản lý.
Cụm từ "white elephant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi các thí sinh có thể gặp ngữ cảnh liên quan đến chi phí bảo trì hoặc sự lãng phí tài nguyên. Trong tiếng Anh, "white elephant" thường được sử dụng để chỉ những tài sản hoặc dự án không còn giá trị, tạo gánh nặng tài chính. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về quản lý và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp