Bản dịch của từ White elephant trong tiếng Việt

White elephant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White elephant (Noun)

01

Một tài sản khó sử dụng hoặc tốn kém để duy trì; một gánh nặng rắc rối hơn giá trị của nó.

A possession that is unwieldy or costly to maintain a burden that is more trouble than its worth.

Ví dụ

The old community center became a white elephant for the town.

Trung tâm cộng đồng cũ trở thành một con voi trắng cho thành phố.

The city does not want another white elephant project like the stadium.

Thành phố không muốn một dự án voi trắng nào như sân vận động.

Is the new park a white elephant for our community?

Công viên mới có phải là một con voi trắng cho cộng đồng chúng ta không?

02

Thứ tiêu tốn tài nguyên nhưng mang lại ít hoặc không mang lại lợi nhuận.

Something that consumes resources but gives little or no return.

Ví dụ

The old community center became a white elephant for our town.

Trung tâm cộng đồng cũ trở thành một con voi trắng cho thị trấn chúng tôi.

Many believe the new park is a white elephant, wasting taxpayer money.

Nhiều người tin rằng công viên mới là một con voi trắng, lãng phí tiền thuế.

Is the abandoned mall a white elephant for our city?

Liệu trung tâm mua sắm bỏ hoang có phải là một con voi trắng cho thành phố chúng ta không?

03

Một mục vô dụng hoặc rắc rối.

A useless or troublesome item.

Ví dụ

The old projector is just a white elephant in our club.

Chiếc máy chiếu cũ chỉ là một con voi trắng trong câu lạc bộ của chúng tôi.

This outdated software is not a white elephant for us.

Phần mềm lỗi thời này không phải là một con voi trắng đối với chúng tôi.

Is this broken chair a white elephant in your office?

Chiếc ghế hỏng này có phải là một con voi trắng trong văn phòng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng White elephant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White elephant

Không có idiom phù hợp