Bản dịch của từ White flag trong tiếng Việt

White flag

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White flag (Noun)

aɪt flæg
aɪt flæg
01

Một lá cờ màu trắng trơn biểu thị sự đầu hàng, hòa bình hoặc mong muốn giao tiếp.

A flag of plain white color indicating surrender peace or a desire to communicate.

Ví dụ

The protesters raised a white flag to signal their desire for peace.

Những người biểu tình giơ cờ trắng để tín hiệu mong muốn hòa bình.

The community did not show a white flag during negotiations last week.

Cộng đồng không giơ cờ trắng trong cuộc đàm phán tuần trước.

Did the organization raise a white flag during the conflict resolution?

Tổ chức có giơ cờ trắng trong quá trình giải quyết xung đột không?

The soldier waved the white flag to signal surrender.

Lính đã vẫy cờ trắng để báo đầu hàng.

The protesters did not carry a white flag during the demonstration.

Các người biểu tình không mang cờ trắng trong cuộc biểu tình.

White flag (Phrase)

aɪt flæg
aɪt flæg
01

Tín hiệu đầu hàng hoặc yêu cầu đàm phán, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A signal of surrender or a request for negotiation often used figuratively.

Ví dụ

The community raised a white flag for peace talks last week.

Cộng đồng đã giơ cờ trắng để yêu cầu hòa bình tuần trước.

They did not show a white flag during the heated debate.

Họ đã không giơ cờ trắng trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Did the activists raise a white flag for negotiations with the government?

Các nhà hoạt động có giơ cờ trắng để thương lượng với chính phủ không?

The country waved the white flag, signaling surrender in the conflict.

Quốc gia vẫy cờ trắng, tín hiệu đầu hàng trong xung đột.

She refused to show the white flag, determined to keep fighting.

Cô từ chối hiện cờ trắng, quyết tâm tiếp tục chiến đấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white flag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White flag

Không có idiom phù hợp