Bản dịch của từ White flag trong tiếng Việt
White flag

White flag (Noun)
Một lá cờ màu trắng trơn biểu thị sự đầu hàng, hòa bình hoặc mong muốn giao tiếp.
A flag of plain white color indicating surrender peace or a desire to communicate.
The protesters raised a white flag to signal their desire for peace.
Những người biểu tình giơ cờ trắng để tín hiệu mong muốn hòa bình.
The community did not show a white flag during negotiations last week.
Cộng đồng không giơ cờ trắng trong cuộc đàm phán tuần trước.
Did the organization raise a white flag during the conflict resolution?
Tổ chức có giơ cờ trắng trong quá trình giải quyết xung đột không?
The soldier waved the white flag to signal surrender.
Lính đã vẫy cờ trắng để báo đầu hàng.
The protesters did not carry a white flag during the demonstration.
Các người biểu tình không mang cờ trắng trong cuộc biểu tình.
White flag (Phrase)
Tín hiệu đầu hàng hoặc yêu cầu đàm phán, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
A signal of surrender or a request for negotiation often used figuratively.
The community raised a white flag for peace talks last week.
Cộng đồng đã giơ cờ trắng để yêu cầu hòa bình tuần trước.
They did not show a white flag during the heated debate.
Họ đã không giơ cờ trắng trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did the activists raise a white flag for negotiations with the government?
Các nhà hoạt động có giơ cờ trắng để thương lượng với chính phủ không?
The country waved the white flag, signaling surrender in the conflict.
Quốc gia vẫy cờ trắng, tín hiệu đầu hàng trong xung đột.
She refused to show the white flag, determined to keep fighting.
Cô từ chối hiện cờ trắng, quyết tâm tiếp tục chiến đấu.
"Cờ trắng" là một biểu tượng được sử dụng để thông báo sự đầu hàng hoặc yêu cầu ngừng bắn trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Người ta sử dụng cờ trắng để hiển thị ý định không tiếp tục chiến đấu và tìm kiếm đối thoại hòa bình. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng cụm từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản remains the same.
Cụm từ "white flag" có nguồn gốc từ từ "albus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "trắng". Truyền thống sử dụng cờ trắng xuất phát từ thực tiễn quân sự, biểu thị sự đầu hàng hoặc yêu cầu ngừng bắn. Cờ trắng được xem là một dấu hiệu hòa bình và thỏa thuận, thể hiện mong muốn chấm dứt xung đột. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn gắn liền với việc tìm kiếm hòa bình và thỏa hiệp trong các tình huống đối kháng.
"Cờ trắng" là một biểu tượng quốc tế thường được sử dụng trong các tình huống chiến tranh hoặc xung đột để thể hiện sự đầu hàng hoặc thỏa thuận hòa bình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với một số từ ngữ cơ bản, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài nói liên quan đến chính trị hoặc lịch sử. Ngoài ra, "cờ trắng" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hòa bình và giải quyết xung đột, đặc biệt trong bối cảnh thương lượng hoặc ngừng bắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp