Bản dịch của từ White tie trong tiếng Việt

White tie

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White tie (Noun)

aɪt taɪ
aɪt taɪ
01

Một chiếc nơ trắng đeo với áo khoác dạ.

A white bow tie worn with a dinner jacket.

Ví dụ

John wore a white tie to the charity gala last Saturday.

John đã đeo một cà vạt trắng tại buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa rồi.

She did not wear a white tie for the formal dinner event.

Cô ấy đã không đeo cà vạt trắng cho sự kiện ăn tối trang trọng.

Did you see the white tie at the wedding reception yesterday?

Bạn có thấy cà vạt trắng tại buổi tiếp đãi đám cưới hôm qua không?

White tie (Phrase)

aɪt taɪ
aɪt taɪ
01

Một cuộc tụ họp hoặc sự kiện xã hội trang trọng trong đó đàn ông đeo cà vạt trắng và phụ nữ mặc quần áo buổi tối trang trọng.

A formal social gathering or event at which men wear white tie and women wear formal evening clothes.

Ví dụ

John attended a white tie event for charity last Saturday.

John đã tham dự một sự kiện white tie cho từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

They did not wear white tie to the informal gathering.

Họ đã không mặc white tie đến buổi gặp gỡ không chính thức.

Is the gala a white tie event this year?

Liệu buổi gala năm nay có phải là sự kiện white tie không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white tie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White tie

Không có idiom phù hợp