Bản dịch của từ Whitest trong tiếng Việt

Whitest

AdjectiveNoun [U/C]

Whitest (Adjective)

hwˈɑɪɾɪst
wˈɑɪɾɪst
01

Siêu phẩm của màu trắng

Superlative of white

Ví dụ

She wore the whitest dress at the charity gala.

Cô ấy mặc chiếc váy trắng nhất tại buổi gala từ thiện.

The whitest teeth belonged to the famous movie star.

Những chiếc răng trắng nhất thuộc về ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.

Whitest (Noun)

hwˈɑɪɾɪst
wˈɑɪɾɪst
01

(ngày) ví dụ cao nhất hoặc nổi bật nhất về điều gì đó

(dated) the tallest or most prominent example of something

Ví dụ

She was considered the whitest of the social elite.

Cô ấy được xem là người nổi bật nhất trong giới thượng lưu.

The event was attended by the whitest of the town's residents.

Sự kiện được tham dự bởi những cư dân nổi bật nhất của thị trấn.

02

(đặc biệt là ở ireland) một khoản phí đối với một số đất nông thôn nhất định, dựa trên khả năng sản xuất của đất

(especially in ireland) a charge on certain rural land, based on the productive capacity of the land

Ví dụ

The whitest in County Kerry caused uproar among farmers.

Sự thuế trắng ở Quận Kerry gây ra cuộc hỗn loạn giữa các nông dân.

The government increased the whitest to boost agricultural development.

Chính phủ tăng sự thuế trắng để thúc đẩy phát triển nông nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitest

Không có idiom phù hợp