Bản dịch của từ Whitewall trong tiếng Việt

Whitewall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitewall (Noun)

ˈaɪtwɑl
ˈaɪtwɑl
01

Lốp có sọc trắng bao quanh bên ngoài hoặc thành bên màu trắng.

A tyre with a white stripe round the outside or a white side wall.

Ví dụ

Many cars in the 1970s had whitewall tires for a stylish look.

Nhiều xe hơi trong những năm 1970 có lốp trắng để tạo phong cách.

Most modern cars do not use whitewall tires anymore.

Hầu hết xe hơi hiện đại không còn sử dụng lốp trắng nữa.

Do you think whitewall tires are still popular among car enthusiasts?

Bạn có nghĩ rằng lốp trắng vẫn phổ biến trong giới đam mê xe hơi không?

02

Biểu thị kiểu cắt tóc trong đó hai bên đầu được cạo và để lại phần trên và sau dài hơn.

Denoting a haircut in which the sides of the head are shaved and the top and back are left longer.

Ví dụ

His whitewall hairstyle is very popular among young people today.

Kiểu tóc whitewall của anh ấy rất phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Many students do not prefer the whitewall haircut for formal events.

Nhiều sinh viên không thích kiểu tóc whitewall cho các sự kiện trang trọng.

Is the whitewall haircut suitable for job interviews in 2023?

Kiểu tóc whitewall có phù hợp cho các cuộc phỏng vấn xin việc năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitewall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitewall

Không có idiom phù hợp