Bản dịch của từ Whittle trong tiếng Việt
Whittle

Whittle (Verb)
She whittled a small figurine from a block of wood.
Cô ấy đã tạc một bức tượng nhỏ từ một khối gỗ.
The artisan whittled intricate designs on the wooden frame.
Người thợ thủ công đã tạc những thiết kế phức tạp trên khung gỗ.
He enjoys whittling during his free time to relax.
Anh ấy thích tạc gỗ trong thời gian rảnh để thư giãn.
She decided to whittle down her social media friends list.
Cô ấy quyết định thu nhỏ danh sách bạn bè trên mạng xã hội của mình.
He whittled away his free time by volunteering at local charities.
Anh ấy dần dần tiêu tốn thời gian rảnh rỗi bằng việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
The company had to whittle its workforce due to financial constraints.
Công ty phải cắt giảm lực lượng lao động do hạn chế về tài chính.
Họ từ
Từ "whittle" có nghĩa là gọt dũa, thường liên quan đến việc sử dụng dao để tạo hình vật liệu, đặc biệt là gỗ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức و nghĩa tương tự, còn trong tiếng Anh Anh, từ cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. "Whittle" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn mang nghĩa bóng, chỉ việc giảm bớt hoặc loại bỏ dần các yếu tố không cần thiết trong một kế hoạch hay ý tưởng.
Từ "whittle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwittlan", mang nghĩa là "cắt" hoặc "gọt" từ gỗ. Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hwit", có nghĩa là "cắt nhỏ". Lịch sử phát triển từ này phản ánh hoạt động thủ công truyền thống, nơi người ta thường gọt dũa các vật thể từ gỗ để tạo hình. Ngày nay, "whittle" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị hành động giảm bớt hoặc làm nhỏ lại một thứ gì đó, thể hiện sự tinh chỉnh hay tối giản một cách ý nhị.
Từ "whittle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về quá trình giảm thiểu hoặc tinh giản một ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gọt giũa một vật liệu, thường là gỗ, hoặc để mô tả quá trình loại bỏ dần các yếu tố không cần thiết trong lập kế hoạch hoặc tổ chức. Sự kết hợp của các tình huống này cho thấy từ "whittle" có ý nghĩa kép, vừa mang tính cụ thể vừa có tính biện pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp