Bản dịch của từ Whittle trong tiếng Việt

Whittle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whittle (Verb)

hwˈɪtl
ˈɪtl
01

Khắc (gỗ) vào một vật bằng cách cắt liên tục các lát nhỏ từ vật đó.

Carve wood into an object by repeatedly cutting small slices from it.

Ví dụ

She whittled a small figurine from a block of wood.

Cô ấy đã tạc một bức tượng nhỏ từ một khối gỗ.

The artisan whittled intricate designs on the wooden frame.

Người thợ thủ công đã tạc những thiết kế phức tạp trên khung gỗ.

He enjoys whittling during his free time to relax.

Anh ấy thích tạc gỗ trong thời gian rảnh để thư giãn.

02

Giảm kích thước, số lượng hoặc mức độ của thứ gì đó bằng một chuỗi các bước dần dần.

Reduce something in size amount or extent by a gradual series of steps.

Ví dụ

She decided to whittle down her social media friends list.

Cô ấy quyết định thu nhỏ danh sách bạn bè trên mạng xã hội của mình.

He whittled away his free time by volunteering at local charities.

Anh ấy dần dần tiêu tốn thời gian rảnh rỗi bằng việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

The company had to whittle its workforce due to financial constraints.

Công ty phải cắt giảm lực lượng lao động do hạn chế về tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whittle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whittle

Không có idiom phù hợp