Bản dịch của từ Whoa trong tiếng Việt

Whoa

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whoa (Interjection)

hˈoʊ
hˈoʊ
01

Dùng để ra lệnh cho ngựa dừng lại hoặc chạy chậm lại hoặc thúc giục một người dừng lại hoặc chờ đợi.

Used as a command to a horse to make it stop or slow down, or to urge a person to stop or wait.

Ví dụ

Whoa, slow down! Let's discuss this calmly.

Ôi, chậm lại! Hãy bình tĩnh thảo luận về vấn đề này.

Whoa, wait a minute before making a decision.

Ồ, đợi một phút trước khi đưa ra quyết định.

Whoa, hold on a second, let's think this through together.

Ồ, đợi một chút, chúng ta hãy cùng nhau suy nghĩ thấu đáo về vấn đề này.

02

Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, quan tâm, cảnh giác hoặc để thu hút sự chú ý.

Used to express surprise, interest, or alarm, or to command attention.

Ví dụ

Whoa! Did you see Sarah's new car?

Ái chà! Bạn có thấy chiếc xe mới của Sarah không?

Whoa, that concert was amazing!

Ồ, buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!

Whoa, stop scrolling and read this important post!

Ồ, hãy dừng cuộn và đọc bài đăng quan trọng này!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whoa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whoa

Không có idiom phù hợp