Bản dịch của từ Wider audience trong tiếng Việt
Wider audience
Wider audience (Noun)
The festival attracted a wider audience than last year's event.
Lễ hội thu hút một khán giả đông đảo hơn sự kiện năm ngoái.
The new policy did not reach a wider audience effectively.
Chính sách mới không tiếp cận được khán giả rộng rãi một cách hiệu quả.
How can we engage a wider audience in community events?
Làm thế nào chúng ta có thể thu hút khán giả rộng rãi trong các sự kiện cộng đồng?
Đối tượng mà một tác phẩm truyền thông hướng đến hoặc ảnh hưởng đến.
The demographic that a media piece aims to reach or influence.
The campaign targeted a wider audience to promote mental health awareness.
Chiến dịch nhắm đến một đối tượng rộng hơn để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
This article does not reach a wider audience effectively.
Bài viết này không tiếp cận được đối tượng rộng hơn một cách hiệu quả.
How can we engage a wider audience in social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể thu hút một đối tượng rộng hơn vào các vấn đề xã hội?
Mở rộng phạm vi tiếp cận tiềm năng về mặt khả năng hiển thị hoặc tương tác.
An expansion of potential reach in terms of visibility or engagement.
Social media can help brands reach a wider audience quickly.
Mạng xã hội có thể giúp thương hiệu tiếp cận khán giả rộng hơn nhanh chóng.
Traditional advertising does not reach a wider audience effectively.
Quảng cáo truyền thống không tiếp cận khán giả rộng hơn một cách hiệu quả.
How can we engage a wider audience in our campaign?
Làm thế nào chúng ta có thể thu hút khán giả rộng hơn trong chiến dịch của mình?
Cụm từ "wider audience" thường được sử dụng để chỉ nhóm người nghe hoặc xem rộng rãi hơn, bao hàm nhiều đối tượng khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và cách viết tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng "wider audience" thường gặp hơn trong các ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông để chỉ mục tiêu tiếp cận đa dạng hơn, nhằm tối ưu hóa hiệu quả truyền tải thông điệp.