Bản dịch của từ Wiggle out trong tiếng Việt
Wiggle out
Wiggle out (Idiom)
Để trốn tránh trách nhiệm hoặc cam kết.
To avoid responsibility or commitment.
Tìm cách đạt được điều gì đó dường như không thể.
To find a way to achieve something that seems impossible.
Để thoát khỏi một tình huống hoặc nghĩa vụ khó khăn.
To escape from a difficult situation or obligation.
Cụm từ "wiggle out" mang nghĩa là thoát ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó một cách khéo léo. Trong tiếng Anh Mỹ, "wiggle out" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các từ ngữ khác như "squirm out" để diễn đạt ý tương tự. Mặc dù cả hai đều chỉ hành động lén lút hay khéo léo thoát khỏi tình huống, "wiggle out" thường mang tính nhẹ nhàng, trong khi "squirm out" có thể gợi lên hình ảnh về sự khó chịu hơn.
Cụm động từ "wiggle out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm "wiggle" (vặn vẹo) và "out" (ra ngoài). Từ "wiggle" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wigglen", có nghĩa là di chuyển linh hoạt, và phản ánh hành động khéo léo, nhẹ nhàng. Sự kết hợp này chỉ hành động thoát ra khỏi tình huống khó khăn hoặc bắt buộc. Ngày nay, "wiggle out" thường được sử dụng để chỉ việc trốn tránh trách nhiệm hay nghĩa vụ một cách tinh tế.
Cụm từ "wiggle out" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói. Trong bối cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ hành động thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc trách nhiệm một cách khéo léo. Cụm từ này cũng có thể được gặp trong văn viết không chính thức và hội thoại, phản ánh tính chất linh hoạt và tìm cách tránh né.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp