Bản dịch của từ With highest praise trong tiếng Việt
With highest praise
With highest praise (Idiom)
Khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó rất cao, thể hiện sự ngưỡng mộ.
To commend someone or something very highly expressing admiration.
She praised his work with highest praise during the presentation.
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ấy rất cao trong buổi thuyết trình.
It's important to give feedback with highest praise to motivate students.
Quan trọng để phản hồi với lời khen cao nhất để động viên học sinh.
Did the judge award the contestant with highest praise for her performance?
Liệu thẩm phán có tặng người tham gia giải thưởng cao nhất vì màn trình diễn của cô ấy không?
Để đưa ra sự chấp thuận hoặc giải thưởng áp đảo.
To give overwhelming approval or accolades.
Everyone in the community speaks of her with highest praise.
Mọi người trong cộng đồng nói về cô ấy với lời khen ngợi cao nhất.
It's rare to find someone who is not spoken of with highest praise.
Rất hiếm khi tìm thấy ai không được nói với lời khen ngợi cao nhất.
Do you believe he deserves to be spoken of with highest praise?
Bạn có tin rằng anh ấy xứng đáng được nói với lời khen ngợi cao nhất không?
Để bày tỏ sự đánh giá cao hoặc tôn trọng tối đa.
To express utmost appreciation or respect.
She praised his work with highest praise.
Cô khen ngợi công việc của anh ấy rất cao quý.
It's rare to receive such high praise.
Rất hiếm khi nhận được lời khen cao quý như vậy.
Did the speaker receive highest praise for the speech?
Người nói đã nhận được lời khen cao quý về bài phát biểu chưa?
Cụm từ "with highest praise" được sử dụng để diễn tả sự khen ngợi hoặc công nhận mạnh mẽ nhất đối với một cá nhân, thành tích hay sản phẩm nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, như trong thư từ, đánh giá hay bài phê bình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp có thể thay đổi nhẹ tuỳ theo ngữ cảnh.
Cụm từ "with highest praise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeceptum", có nghĩa là sự ca ngợi hay khen ngợi. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, giữ nguyên ý nghĩa tích cực và thể hiện sự tôn trọng cao độ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để biểu đạt lòng kính trọng, sự thán phục đối với thành tích hoặc phẩm chất của một cá nhân hoặc một tác phẩm.
Cụm từ "with highest praise" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự tôn vinh hoặc đánh giá tích cực về một cá nhân hoặc sản phẩm. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài phê bình nghệ thuật, giáo dục, và trong các tuyên bố chính thức để nhấn mạnh sự công nhận tuyệt vời đối với một thành tựu hay một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp