Bản dịch của từ Wobbly trong tiếng Việt
Wobbly

Wobbly (Adjective)
The wobbly table made it hard to write my essay.
Cái bàn không vững làm tôi khó viết bài luận.
Her arguments were not wobbly; they were clear and strong.
Lập luận của cô ấy không yếu; chúng rất rõ ràng và mạnh mẽ.
Is the wobbly chair safe for students to use?
Cái ghế không vững có an toàn cho học sinh sử dụng không?
Dạng tính từ của Wobbly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wobbly Lung lay | Wobblier Người rung động | Wobbliest Lung lay nhất |
Kết hợp từ của Wobbly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly wobbly Hơi lung lay | The toddler's steps were slightly wobbly at the social gathering. Bước chân của đứa trẻ hơi lung lay tại buổi gặp gỡ xã hội. |
Very wobbly Rất lung lay | The elderly man walked very wobbly due to his weak knees. Người đàn ông già đi rất lảo đảo do đầu gối yếu |
A little wobbly Chút run | Her dance moves were a little wobbly at the party. Động tác nhảy của cô ấy hơi lung lay tại bữa tiệc. |
Rather wobbly Khá rung lắc | The toddler's steps were rather wobbly at the social gathering. Bước chân của đứa trẻ khá lung lay tại buổi tụ tập xã hội. |
All wobbly Lung lay | After the dance class, she felt all wobbly from exhaustion. Sau lớp học nhảy, cô ấy cảm thấy lúng túng vì mệt mỏi. |
Wobbly (Noun)
During the meeting, Sarah threw a wobbler over a minor issue.
Trong cuộc họp, Sarah nổi giận vì một vấn đề nhỏ.
The child had a wobbler in the supermarket when denied candy.
Đứa trẻ nổi giận ở siêu thị khi bị từ chối kẹo.
His wobbly caused chaos in the office, disrupting the work environment.
Cơn giận của anh ấy gây ra hỗn loạn trong văn phòng, làm gián đoạn môi trường làm việc.
Cách viết khác của wobbly.
Alternative spelling of wobbly.
The wobbly was a term used to describe a member of the Industrial Workers of the World.
Cụm từ "wobbly" được sử dụng để mô tả một thành viên của Tổng hội Công nhân Thế giới.
During the early 20th century, the wobblies advocated for workers' rights.
Trong những năm đầu thế kỷ 20, các wobbly đã ủng hộ quyền lợi của người lao động.
The nickname 'wobbly' became synonymous with the labor movement activists.
Biệt danh 'wobbly' trở nên đồng nghĩa với những nhà hoạt động của phong trào lao động.
Họ từ
"Wobbly" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa định hình một sự vật hay tình trạng bị dao động, không ổn định hoặc dễ bị lắc lư. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng như đồ vật vô tri, hoặc trong ngữ cảnh cảm xúc, người cảm thấy lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wobbly" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, như trong các thể loại đồ chơi trẻ em hoặc trong ngữ cảnh y tế, khi "wobbly" có thể chỉ sự mất thăng bằng.
Từ "wobbly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "woblen", mang nghĩa là dao động hoặc lung lay. Nguyên gốc từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "woblen", đồng nghĩa với hành động lắc lư. Sự phát triển ngữ nghĩa của "wobbly" dẫn đến việc mô tả những vật thể hoặc trạng thái không vững vàng, có thể rơi hoặc mất kiểm soát. Thời gian đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh mô tả những chuyển động không ổn định của một vật thể hoặc sự kiên quyết yếu kém trong hành vi.
Từ "wobbly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác hoặc tình trạng không ổn định. Trong các bài kiểm tra thực tiễn, từ này có thể được sử dụng khi mô tả đồ vật, tình huống thể chất hoặc cảm xúc không chắc chắn. Ngoài ra, "wobbly" cũng thường được dùng trong giao tiếp đời sống, đặc biệt khi mô tả sự di chuyển chưa vững vàng của trẻ nhỏ hoặc trong các tình huống thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp