Bản dịch của từ Wobbly trong tiếng Việt

Wobbly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wobbly (Adjective)

wˈɑbəli
wˈɑbli
01

Không ổn định và có xu hướng lung lay.

Unsteady and tending to wobble.

Ví dụ

The wobbly table made it hard to write my essay.

Cái bàn không vững làm tôi khó viết bài luận.

Her arguments were not wobbly; they were clear and strong.

Lập luận của cô ấy không yếu; chúng rất rõ ràng và mạnh mẽ.

Is the wobbly chair safe for students to use?

Cái ghế không vững có an toàn cho học sinh sử dụng không?

Dạng tính từ của Wobbly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wobbly

Lung lay

Wobblier

Người rung động

Wobbliest

Lung lay nhất

Kết hợp từ của Wobbly (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly wobbly

Hơi lung lay

The toddler's steps were slightly wobbly at the social gathering.

Bước chân của đứa trẻ hơi lung lay tại buổi gặp gỡ xã hội.

Very wobbly

Rất lung lay

The elderly man walked very wobbly due to his weak knees.

Người đàn ông già đi rất lảo đảo do đầu gối yếu

A little wobbly

Chút run

Her dance moves were a little wobbly at the party.

Động tác nhảy của cô ấy hơi lung lay tại bữa tiệc.

Rather wobbly

Khá rung lắc

The toddler's steps were rather wobbly at the social gathering.

Bước chân của đứa trẻ khá lung lay tại buổi tụ tập xã hội.

All wobbly

Lung lay

After the dance class, she felt all wobbly from exhaustion.

Sau lớp học nhảy, cô ấy cảm thấy lúng túng vì mệt mỏi.

Wobbly (Noun)

wˈɑbəli
wˈɑbli
01

(thông tục, chủ yếu là anh) người hay lung lay; một cơn thịnh nộ; một cơn giận dữ.

Colloquial chiefly britain a wobbler a fit of rage a tantrum.

Ví dụ

During the meeting, Sarah threw a wobbler over a minor issue.

Trong cuộc họp, Sarah nổi giận vì một vấn đề nhỏ.

The child had a wobbler in the supermarket when denied candy.

Đứa trẻ nổi giận ở siêu thị khi bị từ chối kẹo.

His wobbly caused chaos in the office, disrupting the work environment.

Cơn giận của anh ấy gây ra hỗn loạn trong văn phòng, làm gián đoạn môi trường làm việc.

02

Cách viết khác của wobbly.

Alternative spelling of wobbly.

Ví dụ

The wobbly was a term used to describe a member of the Industrial Workers of the World.

Cụm từ "wobbly" được sử dụng để mô tả một thành viên của Tổng hội Công nhân Thế giới.

During the early 20th century, the wobblies advocated for workers' rights.

Trong những năm đầu thế kỷ 20, các wobbly đã ủng hộ quyền lợi của người lao động.

The nickname 'wobbly' became synonymous with the labor movement activists.

Biệt danh 'wobbly' trở nên đồng nghĩa với những nhà hoạt động của phong trào lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wobbly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wobbly

Không có idiom phù hợp