Bản dịch của từ Wollastonite trong tiếng Việt

Wollastonite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wollastonite (Noun)

01

Một khoáng chất màu trắng hoặc hơi xám thường xuất hiện ở dạng khối trong đá vôi bị biến chất. nó là một silicat canxi và được sử dụng làm nguồn cung cấp len đá.

A white or greyish mineral typically occurring in tabular masses in metamorphosed limestone it is a silicate of calcium and is used as a source of rock wool.

Ví dụ

Wollastonite is used in making insulation for energy-efficient buildings.

Wollastonite được sử dụng để làm cách nhiệt cho các tòa nhà tiết kiệm năng lượng.

Many people do not know about wollastonite's industrial applications.

Nhiều người không biết về các ứng dụng công nghiệp của wollastonite.

Is wollastonite important for sustainable construction practices?

Liệu wollastonite có quan trọng cho các phương pháp xây dựng bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wollastonite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wollastonite

Không có idiom phù hợp