Bản dịch của từ Wollastonite trong tiếng Việt
Wollastonite

Wollastonite (Noun)
Một khoáng chất màu trắng hoặc hơi xám thường xuất hiện ở dạng khối trong đá vôi bị biến chất. nó là một silicat canxi và được sử dụng làm nguồn cung cấp len đá.
A white or greyish mineral typically occurring in tabular masses in metamorphosed limestone it is a silicate of calcium and is used as a source of rock wool.
Wollastonite is used in making insulation for energy-efficient buildings.
Wollastonite được sử dụng để làm cách nhiệt cho các tòa nhà tiết kiệm năng lượng.
Many people do not know about wollastonite's industrial applications.
Nhiều người không biết về các ứng dụng công nghiệp của wollastonite.
Is wollastonite important for sustainable construction practices?
Liệu wollastonite có quan trọng cho các phương pháp xây dựng bền vững không?
Wollastonite là một khoáng vật silicat canxi, có công thức hóa học CaSiO3. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc xám và thường được tìm thấy trong các đá biến chất. Wollastonite được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp như một phụ gia trong sản xuất gốm sứ, nhựa và sơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh trong một số lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "wollastonite" có nguồn gốc từ tên của nhà khoáng vật học William Hyde Wollaston, người đã phát hiện ra khoáng vật này vào đầu thế kỷ 19. Từ gốc tiếng Latinh "stone" (l'ex) kết hợp với tên Wollaston, cho thấy mối liên hệ giữa khoáng vật và tính chất vật lý của nó. Wollastonite là một silicate canxi, được biết đến với độ cứng cao và tính chất chịu nhiệt, thường được sử dụng trong công nghiệp gốm và vật liệu xây dựng. Mối liên hệ giữa tên gọi và ứng dụng hiện tại được thể hiện qua tính chất và vai trò của nó trong lĩnh vực công nghiệp.
Wollastonite là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking trong bối cảnh thảo luận về khoáng sản hoặc vật liệu xây dựng. Trong các lĩnh vực chuyên ngành như địa chất, hóa học, và vật liệu, wollastonite thường được nhắc đến khi nghiên cứu tính chất và ứng dụng của các khoáng sản phi kim. Từ này chủ yếu được dùng trong những tình huống chuyên môn, ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp