Bản dịch của từ Woo woo trong tiếng Việt

Woo woo

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woo woo (Noun)

wˈu
wˈu
01

(không đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) hiện tượng siêu nhiên, huyền bí, huyền bí hoặc giả khoa học, hoặc niềm tin và giải thích dựa trên cảm xúc.

Uncountable slang derogatory supernatural paranormal occult or pseudoscientific phenomena or emotionbased beliefs and explanations.

Ví dụ

Many people dismiss astrology as mere woo woo nonsense.

Nhiều người coi thường chiêm tinh học là điều nhảm nhí.

I don't believe in woo woo ideas like ghosts or spirits.

Tôi không tin vào những ý tưởng nhảm nhí như ma hoặc linh hồn.

Isn't it strange how some embrace woo woo beliefs?

Có phải lạ lùng khi một số người chấp nhận những niềm tin nhảm nhí?

02

(đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) một người sẵn sàng chấp nhận các hiện tượng siêu nhiên, huyền bí, huyền bí hoặc giả khoa học, hoặc những niềm tin và giải thích dựa trên cảm xúc.

Countable slang derogatory a person readily accepting supernatural paranormal occult or pseudoscientific phenomena or emotionbased beliefs and explanations.

Ví dụ

Many woo woos believe in ghosts and paranormal activities in society.

Nhiều người tin vào ma và các hoạt động siêu nhiên trong xã hội.

Not every person in the group is a woo woo believer.

Không phải ai trong nhóm cũng là người tin vào điều huyền bí.

Are all woo woos open to discussing their beliefs with others?

Có phải tất cả những người tin vào huyền bí đều cởi mở thảo luận không?

Woo woo (Adjective)

wˈu
wˈu
01

(từ lóng, xúc phạm) siêu nhiên, giả khoa học.

Slang derogatory supernatural pseudoscientific.

Ví dụ

Many people find astrology to be woo woo nonsense.

Nhiều người thấy thiên văn học là điều vô lý.

I don't believe in woo woo theories about ghosts.

Tôi không tin vào những lý thuyết vô lý về ma.

Isn't it just woo woo to think crystals heal?

Có phải chỉ là điều vô lý khi nghĩ rằng đá chữa bệnh?

02

(từ lóng, xúc phạm) sẵn sàng chấp nhận các hiện tượng siêu nhiên, huyền bí, huyền bí hoặc giả khoa học, hoặc những niềm tin và giải thích dựa trên cảm xúc.

Slang derogatory readily accepting supernatural paranormal occult or pseudoscientific phenomena or emotionbased beliefs and explanations.

Ví dụ

Many people consider astrology to be woo woo nonsense.

Nhiều người coi chiêm tinh học là điều vô lý.

I don't believe in woo woo ideas like ghosts or aliens.

Tôi không tin vào những ý tưởng vô lý như ma hay người ngoài hành tinh.

Is it true that some friends think your views are woo woo?

Có thật là một số bạn nghĩ quan điểm của bạn là vô lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woo woo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woo woo

Không có idiom phù hợp