Bản dịch của từ Woo woo trong tiếng Việt
Woo woo

Woo woo (Noun)
(không đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) hiện tượng siêu nhiên, huyền bí, huyền bí hoặc giả khoa học, hoặc niềm tin và giải thích dựa trên cảm xúc.
Uncountable slang derogatory supernatural paranormal occult or pseudoscientific phenomena or emotionbased beliefs and explanations.
Many people dismiss astrology as mere woo woo nonsense.
Nhiều người coi thường chiêm tinh học là điều nhảm nhí.
I don't believe in woo woo ideas like ghosts or spirits.
Tôi không tin vào những ý tưởng nhảm nhí như ma hoặc linh hồn.
Isn't it strange how some embrace woo woo beliefs?
Có phải lạ lùng khi một số người chấp nhận những niềm tin nhảm nhí?
(đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) một người sẵn sàng chấp nhận các hiện tượng siêu nhiên, huyền bí, huyền bí hoặc giả khoa học, hoặc những niềm tin và giải thích dựa trên cảm xúc.
Countable slang derogatory a person readily accepting supernatural paranormal occult or pseudoscientific phenomena or emotionbased beliefs and explanations.
Many woo woos believe in ghosts and paranormal activities in society.
Nhiều người tin vào ma và các hoạt động siêu nhiên trong xã hội.
Not every person in the group is a woo woo believer.
Không phải ai trong nhóm cũng là người tin vào điều huyền bí.
Are all woo woos open to discussing their beliefs with others?
Có phải tất cả những người tin vào huyền bí đều cởi mở thảo luận không?
Woo woo (Adjective)
(từ lóng, xúc phạm) siêu nhiên, giả khoa học.
Many people find astrology to be woo woo nonsense.
Nhiều người thấy thiên văn học là điều vô lý.
I don't believe in woo woo theories about ghosts.
Tôi không tin vào những lý thuyết vô lý về ma.
Isn't it just woo woo to think crystals heal?
Có phải chỉ là điều vô lý khi nghĩ rằng đá chữa bệnh?
(từ lóng, xúc phạm) sẵn sàng chấp nhận các hiện tượng siêu nhiên, huyền bí, huyền bí hoặc giả khoa học, hoặc những niềm tin và giải thích dựa trên cảm xúc.
Slang derogatory readily accepting supernatural paranormal occult or pseudoscientific phenomena or emotionbased beliefs and explanations.
Many people consider astrology to be woo woo nonsense.
Nhiều người coi chiêm tinh học là điều vô lý.
I don't believe in woo woo ideas like ghosts or aliens.
Tôi không tin vào những ý tưởng vô lý như ma hay người ngoài hành tinh.
Is it true that some friends think your views are woo woo?
Có thật là một số bạn nghĩ quan điểm của bạn là vô lý không?
"Woo woo" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những ý tưởng, phương pháp hoặc niềm tin không có cơ sở khoa học, thường liên quan đến tâm linh, huyền bí hoặc siêu nhiên. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa đại chúng và xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về vật lý chính thống so với các lý thuyết ngoài lề. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu chỉ nằm ở ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có biến thể viết khác biệt rõ ràng.
Thuật ngữ "woo woo" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc niềm tin phi lý, chủ yếu liên quan đến những hiện tượng siêu nhiên hoặc tâm linh không có căn cứ khoa học. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh kỳ lạ mà con người thường liên tưởng đến các hoạt động huyền bí. Qua thời gian, "woo woo" đã trở thành một cách diễn đạt phê phán nhằm chỉ trích những quan điểm thiếu cơ sở lý luận hoặc không thực tế.
Từ "woo woo" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, có thể thấy sự hiện diện chủ yếu trong phần thi nghe và đọc, với tần suất thấp do tính chất không chính thống của nó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hoài nghi đối với các lý thuyết tâm linh hoặc siêu nhiên, thể hiện sự châm biếm về các quan điểm thiếu cơ sở. Chúng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa, xã hội hoặc trong các bài báo phê bình về các trào lưu tâm linh.