Bản dịch của từ Wordsmithing trong tiếng Việt
Wordsmithing

Wordsmithing (Noun)
Gerund of wordsmith: công việc của một người rèn chữ; sử dụng từ ngữ khéo léo; việc thực hiện các thay đổi đối với văn bản để cải thiện sự rõ ràng và phong cách, trái ngược với nội dung.
Gerund of wordsmith the work of a wordsmith skilful use of words the making of changes to a text to improve clarity and style as opposed to content.
Wordsmithing is essential in IELTS writing to enhance clarity and style.
Việc chế tác từ rất quan trọng trong viết IELTS để cải thiện rõ ràng và phong cách.
Avoid excessive wordsmithing that alters the content in IELTS speaking tasks.
Tránh việc chế tác từ quá mức làm thay đổi nội dung trong các bài nói IELTS.
Is wordsmithing allowed in IELTS writing to improve clarity and style?
Việc chế tác từ có được phép trong viết IELTS để cải thiện rõ ràng và phong cách không?
Wordsmithing is essential for achieving a high score in IELTS writing.
Việc sử dụng từ ngữ một cách khéo léo là rất quan trọng để đạt điểm cao trong viết IELTS.
Not paying attention to wordsmithing can result in lower writing scores.
Không chú ý đến việc sử dụng từ ngữ có thể dẫn đến điểm viết thấp hơn.
Wordsmithing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của wordsmith.
Present participle and gerund of wordsmith.
Are you wordsmithing your essay for the IELTS exam?
Bạn có đang chỉnh sửa bài tiểu luận của mình cho kỳ thi IELTS không?
She enjoys wordsmithing to improve her writing skills.
Cô ấy thích chỉnh sửa để cải thiện kỹ năng viết của mình.
He avoids wordsmithing too much and focuses on content.
Anh ấy tránh việc chỉnh sửa quá nhiều và tập trung vào nội dung.
I enjoy wordsmithing my essays to make them more engaging.
Tôi thích wordsmithing bài luận của mình để làm cho chúng hấp dẫn hơn.
She avoids wordsmithing her speeches as it feels inauthentic.
Cô ấy tránh wordsmithing bài phát biểu của mình vì cảm thấy không chân thực.
Từ "wordsmithing" diễn tả quá trình tạo ra hoặc tinh chỉnh ngôn ngữ một cách khéo léo, thường được sử dụng trong lĩnh vực viết lách và truyền thông. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, và không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Về mặt ngữ âm, "wordsmithing" trong tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm rõ ràng hơn với âm "t" ở giữa, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng phổ biến đến mức có cách phát âm khác biệt.
Từ "wordsmithing" xuất phát từ hai thành phần: "word" có nguồn gốc từ tiếng Old English "word", có nghĩa là cách diễn đạt bằng ngôn ngữ, và "smith", bắt nguồn từ tiếng Old English "smiþ", chỉ người chế tác, thường là kim loại. Kết hợp hai yếu tố này, "wordsmithing" mang nghĩa là nghệ thuật chế tác ngôn từ, được sử dụng để chỉ quá trình sáng tạo và tinh chỉnh văn bản. Thời gian qua, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng của kỹ năng sáng tạo và chuyên môn trong viết lách.
Từ "wordsmithing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sáng tạo văn chương, quảng cáo, hoặc khi thảo luận về nghệ thuật ngôn ngữ, nhấn mạnh sự tinh xảo trong việc chọn lựa từ ngữ và cấu trúc câu. Trong các tình huống giao tiếp khác, "wordsmithing" thường liên quan đến việc viết nội dung chất lượng cao hoặc chỉnh sửa văn bản nhằm cải thiện tính thẩm mỹ và hiệu quả truyền đạt.