Bản dịch của từ Work experience trong tiếng Việt
Work experience

Work experience (Noun)
Tiếp xúc thực tế và quan sát các sự kiện hoặc sự kiện trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Practical contact with and observation of facts or events in a particular area of activity.
Many students gain work experience through internships at local charities.
Nhiều sinh viên có kinh nghiệm làm việc thông qua thực tập tại các tổ chức từ thiện địa phương.
She does not have work experience in social media management yet.
Cô ấy chưa có kinh nghiệm làm việc trong quản lý mạng xã hội.
What work experience do you have in community service projects?
Bạn có kinh nghiệm làm việc gì trong các dự án phục vụ cộng đồng?
Kiến thức và kỹ năng tích lũy được thông qua thực hành trong một công việc hoặc nghề nghiệp.
The accumulated knowledge and skills acquired through practice in a job or profession.
Many employers value work experience more than formal education.
Nhiều nhà tuyển dụng coi trọng kinh nghiệm làm việc hơn bằng cấp.
She does not have enough work experience for this position.
Cô ấy không có đủ kinh nghiệm làm việc cho vị trí này.
What type of work experience do you have for this job?
Bạn có loại kinh nghiệm làm việc nào cho công việc này?
Maria's work experience helped her get a job at Google.
Kinh nghiệm làm việc của Maria đã giúp cô ấy có việc ở Google.
John does not have much work experience in social services.
John không có nhiều kinh nghiệm làm việc trong dịch vụ xã hội.
Does your work experience include volunteering in community projects?
Kinh nghiệm làm việc của bạn có bao gồm tình nguyện trong các dự án cộng đồng không?
"Work experience" (kinh nghiệm làm việc) đề cập đến khoảng thời gian một cá nhân tham gia vào các hoạt động nghề nghiệp thực tế nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này phổ biến trong giáo dục và nghề nghiệp, thường được sử dụng để chỉ các chương trình thực tập hoặc tình nguyện giúp sinh viên và người mới tốt nghiệp tiếp cận môi trường làm việc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách hiểu thuật ngữ này.
Cụm từ "work experience" bao gồm hai thành phần: "work" và "experience". Từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", xuất phát từ gốc Đức "werkan", mang nghĩa là lao động hoặc hoạt động. Từ "experience" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "experientia", có nghĩa là sự trải nghiệm hoặc sự chứng kiến. Kết hợp hai thành phần này, "work experience" mang ý nghĩa về kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy được trong môi trường làm việc, phản ánh sự phát triển kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực nghề nghiệp.
Cụm từ "work experience" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong chủ đề liên quan đến việc làm và giáo dục. Trong phần Viết, thí sinh thường được yêu cầu mô tả kinh nghiệm làm việc của họ, trong khi phần Nói thường đi kèm câu hỏi về nghề nghiệp và quá trình học tập. Ngoài IELTS, "work experience" thường được sử dụng trong các bối cảnh tuyển dụng, đào tạo nghề, và phát triển bản thân, thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



