Bản dịch của từ Work experience trong tiếng Việt
Work experience

Work experience(Noun)
Kiến thức và kỹ năng tích lũy được thông qua thực hành trong một công việc hoặc nghề nghiệp.
The accumulated knowledge and skills acquired through practice in a job or profession.
Tiếp xúc thực tế và quan sát các sự kiện hoặc sự kiện trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Practical contact with and observation of facts or events in a particular area of activity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Work experience" (kinh nghiệm làm việc) đề cập đến khoảng thời gian một cá nhân tham gia vào các hoạt động nghề nghiệp thực tế nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này phổ biến trong giáo dục và nghề nghiệp, thường được sử dụng để chỉ các chương trình thực tập hoặc tình nguyện giúp sinh viên và người mới tốt nghiệp tiếp cận môi trường làm việc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách hiểu thuật ngữ này.
Cụm từ "work experience" bao gồm hai thành phần: "work" và "experience". Từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", xuất phát từ gốc Đức "werkan", mang nghĩa là lao động hoặc hoạt động. Từ "experience" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "experientia", có nghĩa là sự trải nghiệm hoặc sự chứng kiến. Kết hợp hai thành phần này, "work experience" mang ý nghĩa về kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy được trong môi trường làm việc, phản ánh sự phát triển kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực nghề nghiệp.
Cụm từ "work experience" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong chủ đề liên quan đến việc làm và giáo dục. Trong phần Viết, thí sinh thường được yêu cầu mô tả kinh nghiệm làm việc của họ, trong khi phần Nói thường đi kèm câu hỏi về nghề nghiệp và quá trình học tập. Ngoài IELTS, "work experience" thường được sử dụng trong các bối cảnh tuyển dụng, đào tạo nghề, và phát triển bản thân, thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn của cá nhân.
"Work experience" (kinh nghiệm làm việc) đề cập đến khoảng thời gian một cá nhân tham gia vào các hoạt động nghề nghiệp thực tế nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này phổ biến trong giáo dục và nghề nghiệp, thường được sử dụng để chỉ các chương trình thực tập hoặc tình nguyện giúp sinh viên và người mới tốt nghiệp tiếp cận môi trường làm việc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách hiểu thuật ngữ này.
Cụm từ "work experience" bao gồm hai thành phần: "work" và "experience". Từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", xuất phát từ gốc Đức "werkan", mang nghĩa là lao động hoặc hoạt động. Từ "experience" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "experientia", có nghĩa là sự trải nghiệm hoặc sự chứng kiến. Kết hợp hai thành phần này, "work experience" mang ý nghĩa về kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy được trong môi trường làm việc, phản ánh sự phát triển kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực nghề nghiệp.
Cụm từ "work experience" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong chủ đề liên quan đến việc làm và giáo dục. Trong phần Viết, thí sinh thường được yêu cầu mô tả kinh nghiệm làm việc của họ, trong khi phần Nói thường đi kèm câu hỏi về nghề nghiệp và quá trình học tập. Ngoài IELTS, "work experience" thường được sử dụng trong các bối cảnh tuyển dụng, đào tạo nghề, và phát triển bản thân, thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn của cá nhân.
