Bản dịch của từ Work shadowing trong tiếng Việt
Work shadowing

Work shadowing (Noun)
Đào tạo, kinh nghiệm làm việc, v.v., bao gồm việc đồng hành và quan sát một người tại nơi làm việc trong một thời gian ngắn để hiểu hoặc được đào tạo về công việc đó.
Training, work experience, etc., which involves accompanying and observing a person at work for a short period in order to gain understanding of or receive training in such work.
She did work shadowing at a hospital to learn about nursing.
Cô ấy đã làm việc theo dõi tại một bệnh viện để học về điều dưỡng.
Work shadowing at a law firm helped him decide on a career.
Làm việc theo dõi tại một công ty luật đã giúp anh ấy quyết định lựa chọn sự nghiệp.
Work shadowing with a chef gave her insight into culinary arts.
Làm việc theo dõi với một đầu bếp đã giúp cô ấy có cái nhìn sâu sắc hơn về nghệ thuật ẩm thực.
Work shadowing là một hình thức học tập thực tiễn, trong đó cá nhân theo dõi và học hỏi từ một người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc vị trí công việc nhất định. Điều này cho phép cá nhân nắm bắt quy trình làm việc, kỹ năng và môi trường hoạt động. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Work shadowing thường được áp dụng trong giáo dục, huấn luyện nghề nghiệp và phát triển kỹ năng.
Thuật ngữ "work shadowing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "shadowing" có nguồn gốc từ động từ "to shadow", mang ý nghĩa là theo dõi hoặc quan sát. Cụm từ này đã xuất hiện vào những năm 1980 và được sử dụng phổ biến trong môi trường giáo dục và doanh nghiệp. Nó chỉ quá trình học hỏi bằng cách theo dõi người khác thực hiện công việc của họ. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tiễn trong giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng.
Thuật ngữ "work shadowing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục nghề nghiệp và phát triển cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể được thảo luận trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tìm hiểu nghề nghiệp hoặc trải nghiệm thực tế. Ngoài ra, "work shadowing" cũng thường được sử dụng trong các chương trình thực tập và đào tạo, nơi học viên theo dõi và học hỏi từ những chuyên gia trong lĩnh vực mình quan tâm.