Bản dịch của từ Work station trong tiếng Việt
Work station
Work station (Noun)
My work station has a computer and a comfortable chair.
Bàn làm việc của tôi có một máy tính và một chiếc ghế thoải mái.
Her work station is not organized and looks very messy.
Bàn làm việc của cô ấy không được sắp xếp và trông rất bừa bộn.
Is your work station near the window for natural light?
Bàn làm việc của bạn có gần cửa sổ để ánh sáng tự nhiên không?
Work station (Idiom)
My work station is organized for efficient social media management tasks.
Nơi làm việc của tôi được tổ chức cho việc quản lý mạng xã hội hiệu quả.
Her work station does not have enough space for social activities.
Nơi làm việc của cô ấy không có đủ không gian cho các hoạt động xã hội.
Is your work station set up for team collaboration and social interaction?
Nơi làm việc của bạn có được thiết lập cho sự hợp tác nhóm và tương tác xã hội không?
"Work station" (trạm làm việc) là thuật ngữ chỉ một không gian cụ thể, thường được trang bị các thiết bị và đồ đạc cần thiết cho việc thực hiện công việc, đặc biệt trong môi trường văn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường hàm ý bao gồm cả máy tính và các công cụ hỗ trợ. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến không gian vật lý với ít sự chú trọng vào công nghệ. Dù sự khác biệt không rõ rệt, cách sử dụng có thể phản ánh thói quen làm việc của từng khu vực.
Cụm từ "work station" xuất phát từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng", và "opera", nghĩa là "công việc" hay "hoạt động". Cụm từ này được hình thành từ thế kỷ 20, khi khái niệm làm việc tại một vị trí cố định trong môi trường văn phòng trở nên phổ biến. Trong tiếng Anh hiện đại, "work station" chỉ không gian làm việc cá nhân, thường trang bị đầy đủ thiết bị công nghệ để hỗ trợ hiệu suất lao động. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự biến đổi của cách thức làm việc trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "work station" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công việc và môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến không gian làm việc như văn phòng, công nghệ thông tin và các lĩnh vực chuyên môn khác. Thực tế, nó phản ánh sự phát triển của cách thức làm việc và ảnh hưởng của công nghệ đến không gian làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp