Bản dịch của từ Workbook trong tiếng Việt

Workbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workbook (Noun)

wˌɝkbˌʊk
wˈɝɹkbˌʊk
01

Sách dành cho học sinh có hướng dẫn và bài tập liên quan đến một chủ đề cụ thể.

A student's book containing instruction and exercises relating to a particular subject.

Ví dụ

The social studies workbook has exercises on geography and history.

Sách bài tập xã hội có các bài tập về địa lý và lịch sử.

She completed her English workbook, which had grammar exercises.

Cô đã hoàn thành sách bài tập tiếng Anh, trong đó có các bài tập ngữ pháp.

The math workbook had challenging word problems for the students to solve.

Sách bài tập toán có các bài toán khó để học sinh giải.

02

Một tệp chứa nhiều loại thông tin liên quan khác nhau dưới dạng các trang tính riêng biệt.

A single file containing several different types of related information as separate worksheets.

Ví dụ

Each student received a social studies workbook for the semester.

Mỗi học sinh nhận được một cuốn sách bài tập xã hội cho học kỳ.

The workbook included exercises on history, geography, and civics.

Sách bài tập bao gồm các bài tập về lịch sử, địa lý và công dân.

Completing the workbook was part of the homework assignment for Friday.

Hoàn thành bài tập là một phần của bài tập về nhà vào thứ Sáu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workbook

Không có idiom phù hợp