Bản dịch của từ Workbook trong tiếng Việt
Workbook

Workbook (Noun)
Sách dành cho học sinh có hướng dẫn và bài tập liên quan đến một chủ đề cụ thể.
A student's book containing instruction and exercises relating to a particular subject.
The social studies workbook has exercises on geography and history.
Sách bài tập xã hội có các bài tập về địa lý và lịch sử.
She completed her English workbook, which had grammar exercises.
Cô đã hoàn thành sách bài tập tiếng Anh, trong đó có các bài tập ngữ pháp.
The math workbook had challenging word problems for the students to solve.
Sách bài tập toán có các bài toán khó để học sinh giải.
Một tệp chứa nhiều loại thông tin liên quan khác nhau dưới dạng các trang tính riêng biệt.
A single file containing several different types of related information as separate worksheets.
Each student received a social studies workbook for the semester.
Mỗi học sinh nhận được một cuốn sách bài tập xã hội cho học kỳ.
The workbook included exercises on history, geography, and civics.
Sách bài tập bao gồm các bài tập về lịch sử, địa lý và công dân.
Completing the workbook was part of the homework assignment for Friday.
Hoàn thành bài tập là một phần của bài tập về nhà vào thứ Sáu.
Họ từ
Từ "workbook" chỉ một loại tài liệu học tập, thường là sách bài tập chứa các câu hỏi, hoạt động hoặc bài tập thực hành cho người học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "workbook" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "workbook" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như giáo dục, đào tạo nghề, hay tự học, nhằm hỗ trợ quá trình học tập thông qua các bài luyện tập có cấu trúc.
Từ "workbook" bắt nguồn từ hai thành phần chính: "work" (công việc) và "book" (sách), đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Work" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", mang nghĩa là làm hoặc tạo ra, trong khi "book" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "liber", nghĩa là sách hoặc văn bản. Từ kết hợp này được phát triển vào thế kỷ 20, chỉ các tài liệu học tập có cấu trúc, hỗ trợ người học trong việc thực hành và củng cố kiến thức. Sự kết hợp này phản ánh chức năng cụ thể của workbook trong giáo dục hiện nay.
Từ "workbook" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể liên quan đến tài liệu học tập hoặc bài tập. Trong bối cảnh giáo dục, "workbook" thường được sử dụng để chỉ sách thực hành mà học sinh sử dụng để rèn luyện kỹ năng qua các bài tập. Ngoài ra, trong môi trường làm việc, từ này có thể chỉ đến các tài liệu hỗ trợ cho việc đào tạo hoặc phát triển kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp