Bản dịch của từ Working capital ratio trong tiếng Việt

Working capital ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working capital ratio (Noun)

wɝˈkɨŋ kˈæpətəl ɹˈeɪʃiˌoʊ
wɝˈkɨŋ kˈæpətəl ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số tài chính đo lường hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính ngắn hạn của công ty bằng cách so sánh tài sản ngắn hạn với nợ ngắn hạn.

A financial metric that measures a company's operational efficiency and short-term financial health by comparing its current assets to its current liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó được tính bằng cách chia tài sản ngắn hạn cho nợ ngắn hạn.

It is calculated by dividing current assets by current liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tỷ lệ cao hơn cho thấy khả năng lớn hơn của một công ty để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.

A higher ratio indicates a greater ability of a company to meet its short-term obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/working capital ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working capital ratio

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.