Bản dịch của từ Working mothers trong tiếng Việt
Working mothers

Working mothers (Noun)
Working mothers often struggle with time management and work-life balance.
Các bà mẹ đi làm thường gặp khó khăn trong quản lý thời gian.
Not all working mothers receive support from their employers or families.
Không phải tất cả các bà mẹ đi làm đều nhận được sự hỗ trợ.
Do working mothers face more challenges than stay-at-home moms?
Các bà mẹ đi làm có phải đối mặt nhiều thử thách hơn không?
Working mothers often balance their jobs and family responsibilities daily.
Các bà mẹ đi làm thường cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình hàng ngày.
Not all working mothers have flexible schedules to manage their time.
Không phải tất cả các bà mẹ đi làm đều có lịch trình linh hoạt để quản lý thời gian.
Do working mothers face more challenges than stay-at-home moms?
Các bà mẹ đi làm có gặp nhiều khó khăn hơn các bà mẹ ở nhà không?
Minh họa vai trò kép của người chăm sóc và người chuyên nghiệp trong lực lượng lao động.
Illustrates the dual role of being a caregiver and a professional in the workforce.
Working mothers balance jobs and family responsibilities every single day.
Các bà mẹ đi làm cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình mỗi ngày.
Not all working mothers receive support from their employers or partners.
Không phải tất cả các bà mẹ đi làm đều nhận được sự hỗ trợ từ nhà tuyển dụng hoặc đối tác.
Do working mothers face more challenges than stay-at-home moms?
Các bà mẹ đi làm có phải đối mặt nhiều thách thức hơn các bà mẹ ở nhà không?
Khái niệm "working mothers" chỉ những người mẹ đang tham gia vào hoạt động lao động trong khi vẫn đảm nhận vai trò chăm sóc con cái. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "working mothers" hoặc "employed mothers", trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn giữ nguyên "working mothers". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong bối cảnh văn hóa, nhưng ý nghĩa của thuật ngữ vẫn đồng nhất, nhấn mạnh sự cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình.
Cụm từ "working mothers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "working" có nguồn gốc từ động từ "work", từ tiếng Bắc Âu cổ "worc", nghĩa là làm việc, và "mothers", xuất phát từ tiếng Anh cổ "modor", có nghĩa là mẹ. Khái niệm này, phát triển từ thế kỷ 20, liên quan đến sự tham gia ngày càng tăng của phụ nữ trong lực lượng lao động, phản ánh các biến đổi xã hội và kinh tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò đồng thời của họ trong cả gia đình và công việc.
Cụm từ "working mothers" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu xã hội hoặc phỏng vấn. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến bình đẳng giới, phân tích xã hội và chính sách gia đình, đặc biệt khi thảo luận về những thách thức và lợi ích đối với mẹ làm việc ngoài việc chăm sóc con cái.