Bản dịch của từ Working mothers trong tiếng Việt

Working mothers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working mothers(Noun)

wɝˈkɨŋ mˈʌðɚz
wɝˈkɨŋ mˈʌðɚz
01

Một người mẹ cân bằng trách nhiệm nuôi dạy con cái với yêu cầu của công việc.

A mother who balances the responsibilities of parenting with the demands of a job.

Ví dụ
02

Đề cập đến những người phụ nữ vừa làm việc bên ngoài vừa nuôi dạy con cái.

Refers to women who work outside the home while also raising children.

Ví dụ
03

Minh họa vai trò kép của người chăm sóc và người chuyên nghiệp trong lực lượng lao động.

Illustrates the dual role of being a caregiver and a professional in the workforce.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh