Bản dịch của từ Working mothers trong tiếng Việt

Working mothers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working mothers (Noun)

wɝˈkɨŋ mˈʌðɚz
wɝˈkɨŋ mˈʌðɚz
01

Một người mẹ cân bằng trách nhiệm nuôi dạy con cái với yêu cầu của công việc.

A mother who balances the responsibilities of parenting with the demands of a job.

Ví dụ

Working mothers often struggle with time management and work-life balance.

Các bà mẹ đi làm thường gặp khó khăn trong quản lý thời gian.

Not all working mothers receive support from their employers or families.

Không phải tất cả các bà mẹ đi làm đều nhận được sự hỗ trợ.

Do working mothers face more challenges than stay-at-home moms?

Các bà mẹ đi làm có phải đối mặt nhiều thử thách hơn không?

02

Đề cập đến những người phụ nữ vừa làm việc bên ngoài vừa nuôi dạy con cái.

Refers to women who work outside the home while also raising children.

Ví dụ

Working mothers often balance their jobs and family responsibilities daily.

Các bà mẹ đi làm thường cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình hàng ngày.

Not all working mothers have flexible schedules to manage their time.

Không phải tất cả các bà mẹ đi làm đều có lịch trình linh hoạt để quản lý thời gian.

Do working mothers face more challenges than stay-at-home moms?

Các bà mẹ đi làm có gặp nhiều khó khăn hơn các bà mẹ ở nhà không?

03

Minh họa vai trò kép của người chăm sóc và người chuyên nghiệp trong lực lượng lao động.

Illustrates the dual role of being a caregiver and a professional in the workforce.

Ví dụ

Working mothers balance jobs and family responsibilities every single day.

Các bà mẹ đi làm cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình mỗi ngày.

Not all working mothers receive support from their employers or partners.

Không phải tất cả các bà mẹ đi làm đều nhận được sự hỗ trợ từ nhà tuyển dụng hoặc đối tác.

Do working mothers face more challenges than stay-at-home moms?

Các bà mẹ đi làm có phải đối mặt nhiều thách thức hơn các bà mẹ ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/working mothers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working mothers

Không có idiom phù hợp