Bản dịch của từ World record holder trong tiếng Việt
World record holder

World record holder(Noun)
Một người giữ kỷ lục được tổ chức quản lý công nhận là thành tựu tốt nhất trong một sự kiện hoặc lĩnh vực cụ thể.
A person who holds a record recognized by a governing body or organization as the best achievement in a particular event or field.
Một cá nhân nổi bật vì đã đạt được tiêu chuẩn cao nhất trong một lĩnh vực cạnh tranh.
An individual noted for having achieved the highest standard in a competitive area.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Người giữ kỷ lục thế giới" là một thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức đã thiết lập hoặc phá vỡ một kỷ lục được công nhận toàn cầu trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thể thao, nghệ thuật, và các lĩnh vực khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm vị của từng vùng.
"Người giữ kỷ lục thế giới" là một thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức đã thiết lập hoặc phá vỡ một kỷ lục được công nhận toàn cầu trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thể thao, nghệ thuật, và các lĩnh vực khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm vị của từng vùng.
