Bản dịch của từ World record holder trong tiếng Việt

World record holder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World record holder (Noun)

wɝˈld ɹˈɛkɚd hˈoʊldɚ
wɝˈld ɹˈɛkɚd hˈoʊldɚ
01

Một người giữ kỷ lục được tổ chức quản lý công nhận là thành tựu tốt nhất trong một sự kiện hoặc lĩnh vực cụ thể.

A person who holds a record recognized by a governing body or organization as the best achievement in a particular event or field.

Ví dụ

Usain Bolt is a world record holder in the 100 meters sprint.

Usain Bolt là người giữ kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét.

She is not a world record holder in any social event.

Cô ấy không phải là người giữ kỷ lục thế giới trong bất kỳ sự kiện xã hội nào.

Is Michael Phelps a world record holder in swimming events?

Michael Phelps có phải là người giữ kỷ lục thế giới trong các sự kiện bơi lội không?

Usain Bolt is the world record holder in the 100 meters.

Usain Bolt là người giữ kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét.

She is not the world record holder for the long jump.

Cô ấy không phải là người giữ kỷ lục thế giới ở môn nhảy xa.

02

Một cá nhân nổi bật vì đã đạt được tiêu chuẩn cao nhất trong một lĩnh vực cạnh tranh.

An individual noted for having achieved the highest standard in a competitive area.

Ví dụ

Usain Bolt is a world record holder in the 100 meters race.

Usain Bolt là người giữ kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét.

She is not a world record holder in any sport.

Cô ấy không phải là người giữ kỷ lục thế giới trong bất kỳ môn thể thao nào.

Is Michael Phelps a world record holder in swimming events?

Michael Phelps có phải là người giữ kỷ lục thế giới trong các sự kiện bơi lội không?

Usain Bolt is a world record holder in the 100 meters sprint.

Usain Bolt là người giữ kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét.

Michael Phelps is not just a world record holder; he is a legend.

Michael Phelps không chỉ là người giữ kỷ lục thế giới; anh ấy là huyền thoại.

03

Một danh hiệu được trao cho ai đó đã vượt qua người khác trong hiệu suất của một hoạt động nhất định.

A title given to someone who has surpassed others in their performance in a certain activity.

Ví dụ

Usain Bolt is the world record holder in the 100 meters.

Usain Bolt là người nắm giữ kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét.

She is not the world record holder for the longest speech.

Cô ấy không phải là người nắm giữ kỷ lục thế giới cho bài phát biểu dài nhất.

Who is the world record holder for the fastest marathon time?

Ai là người nắm giữ kỷ lục thế giới về thời gian marathon nhanh nhất?

Usain Bolt is a world record holder in the 100 meters sprint.

Usain Bolt là người giữ kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét.

She is not a world record holder in any social activity.

Cô ấy không phải là người giữ kỷ lục thế giới trong hoạt động xã hội nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world record holder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with World record holder

Không có idiom phù hợp