Bản dịch của từ Wouldn't hurt a fly trong tiếng Việt
Wouldn't hurt a fly

Wouldn't hurt a fly (Phrase)
Sarah wouldn't hurt a fly; she volunteers at the animal shelter.
Sarah sẽ không làm hại một con ruồi nào; cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật.
John wouldn't hurt a fly, but he defends his friends.
John sẽ không làm hại một con ruồi nào, nhưng anh ấy bảo vệ bạn bè.
Wouldn't Jane hurt a fly, considering her gentle nature?
Liệu Jane có làm hại một con ruồi nào không, khi xem xét tính cách nhẹ nhàng của cô ấy?
She wouldn't hurt a fly; she volunteers at the animal shelter.
Cô ấy không bao giờ làm hại ai; cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật.
He wouldn't hurt a fly, even during heated debates.
Anh ấy không làm hại ai, ngay cả trong các cuộc tranh luận căng thẳng.
Wouldn't she hurt a fly if provoked too much?
Liệu cô ấy có làm hại ai nếu bị khiêu khích quá nhiều không?
She seems so sweet; she wouldn't hurt a fly at the party.
Cô ấy có vẻ ngọt ngào; cô ấy sẽ không làm đau một con ruồi nào tại bữa tiệc.
He wouldn't hurt a fly, but he can be quite sarcastic.
Anh ấy sẽ không làm đau một con ruồi nào, nhưng anh ấy có thể khá châm biếm.
Wouldn't she hurt a fly if she got angry?
Cô ấy có làm đau một con ruồi nào nếu cô ấy tức giận không?
Cụm từ "wouldn't hurt a fly" được sử dụng để miêu tả một người hoặc một sinh vật có tính cách hiền lành, không gây tổn thương cho ai hoặc không có khả năng làm hại đến bất kỳ điều gì, ngay cả những sinh vật nhỏ bé như con ruồi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt sự vô hại hoặc lòng nhân từ của một cá nhân.