Bản dịch của từ Wound care nurse trong tiếng Việt

Wound care nurse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wound care nurse (Noun)

wˈaʊnd kˈɛɹ nɝˈs
wˈaʊnd kˈɛɹ nɝˈs
01

Y tá chuyên trách có trách nhiệm đánh giá và điều trị bệnh nhân có vết thương.

A specialized nurse responsible for assessing and treating patients with wounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuyên gia trong quản lý vết thương, bao gồm các chiến lược ngăn ngừa và chăm sóc.

An expert in wound management, including prevention and care strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhân viên y tế hợp tác với các nhân viên y tế khác để cung cấp điều trị vết thương.

A healthcare professional who collaborates with other medical staff to provide wound treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wound care nurse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wound care nurse

Không có idiom phù hợp