Bản dịch của từ Write out trong tiếng Việt
Write out

Write out (Idiom)
Diễn đạt suy nghĩ hoặc ý tưởng theo cách rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn.
To express a thought or idea in a clearer or more understandable manner.
Many people write out their thoughts in journals for clarity.
Nhiều người viết ra suy nghĩ của họ trong nhật ký để rõ ràng.
She does not write out her ideas during social gatherings.
Cô ấy không viết ra ý tưởng của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you often write out your opinions on social issues?
Bạn có thường viết ra ý kiến của mình về các vấn đề xã hội không?
Many students write out their opinions during the IELTS speaking test.
Nhiều học sinh trình bày ý kiến của họ trong bài kiểm tra nói IELTS.
Students do not write out their thoughts clearly in the essay.
Học sinh không trình bày rõ ràng ý tưởng trong bài luận.
Do you think students should write out their ideas in detail?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên trình bày ý tưởng của họ chi tiết không?
Many students write out their essays before submitting them to teachers.
Nhiều học sinh viết lại bài luận của họ trước khi nộp cho giáo viên.
They do not write out their opinions in class discussions.
Họ không viết ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận lớp.
Do you write out your thoughts before sharing them publicly?
Bạn có viết ra suy nghĩ của mình trước khi chia sẻ công khai không?
Từ "write out" thường được hiểu là hành động viết một thông tin hoặc một tài liệu một cách đầy đủ và chi tiết, có thể bao gồm việc ghi chú hoặc sao chép lại nội dung. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản chuẩn bị hoặc hỗ trợ học tập, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, người ta hay dùng cụm từ "write down" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, mặc dù ý nghĩa cơ bản là giống nhau.
Từ "write" xuất phát từ tiếng Anh cổ "writan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "writanan", có nghĩa là "khắc" hoặc "vẽ". Rễ gốc của từ này liên quan đến khái niệm tạo ra dấu ấn hoặc hình ảnh thông qua việc sử dụng công cụ. Qua thời gian, từ "write" dần dần chuyển nghĩa thành hành động ghi chép, phản ánh quá trình ghi lại thông tin và ý tưởng bằng ngữ văn, giữ vai trò quan trọng trong giao tiếp và văn hóa.
Từ "write out" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong phần Listening và Writing, cụm từ này có thể được sử dụng khi hướng dẫn thí sinh hoàn thiện một văn bản hoặc tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, chẳng hạn như yêu cầu sinh viên ghi chép thông tin chi tiết hoặc thực hiện bài tập viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
