Bản dịch của từ Written statement trong tiếng Việt
Written statement
Written statement (Noun)
The written statement from John helped clarify the social issue.
Bản tuyên bố bằng văn bản từ John đã giúp làm rõ vấn đề xã hội.
No written statement was provided during the social debate.
Không có bản tuyên bố bằng văn bản nào được cung cấp trong cuộc tranh luận xã hội.
Is the written statement required for the social justice case?
Bản tuyên bố bằng văn bản có cần thiết cho vụ án công bằng xã hội không?
The written statement from Jessica outlined her views on social justice.
Bản tuyên bố bằng văn bản của Jessica nêu rõ quan điểm của cô về công bằng xã hội.
The report did not include a written statement from the community leaders.
Báo cáo không bao gồm bản tuyên bố bằng văn bản từ các lãnh đạo cộng đồng.
Is the written statement from the mayor available for public review?
Bản tuyên bố bằng văn bản của thị trưởng có sẵn để công chúng xem không?
Một tóm tắt các sự kiện được cung cấp bằng văn bản, thường được sử dụng cho mục đích báo cáo hoặc thông tin.
A summary of facts provided in writing, often used for reporting or informational purposes.
The written statement outlined the community's needs for social services.
Bản tường trình đã phác thảo nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội.
The written statement did not include any data from last year's survey.
Bản tường trình không bao gồm dữ liệu từ cuộc khảo sát năm ngoái.
Is the written statement available for review by the public?
Bản tường trình có sẵn để công chúng xem xét không?
"Câu tuyên bố bằng văn bản" là thuật ngữ chỉ một thông điệp hoặc tài liệu được ghi lại để trình bày thông tin, quan điểm hoặc yêu cầu của một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng; ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "written statement" thường được áp dụng trong các thủ tục pháp lý hoặc báo cáo hơn so với tiếng Anh Anh.