Bản dịch của từ Written statement trong tiếng Việt

Written statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Written statement (Noun)

ɹˈɪtən stˈeɪtmənt
ɹˈɪtən stˈeɪtmənt
01

Một tài liệu chính thức ghi lại các chi tiết hoặc sự thật cụ thể, thường được nộp làm bằng chứng trong các vụ án pháp lý.

A formal document that records specific details or facts, often submitted as evidence in legal proceedings.

Ví dụ

The written statement from John helped clarify the social issue.

Bản tuyên bố bằng văn bản từ John đã giúp làm rõ vấn đề xã hội.

No written statement was provided during the social debate.

Không có bản tuyên bố bằng văn bản nào được cung cấp trong cuộc tranh luận xã hội.

Is the written statement required for the social justice case?

Bản tuyên bố bằng văn bản có cần thiết cho vụ án công bằng xã hội không?

02

Một tuyên bố đã được ghi lại dưới dạng văn bản, khác với việc được truyền đạt bằng lời nói.

A statement that has been documented in written form, as opposed to being delivered verbally.

Ví dụ

The written statement from Jessica outlined her views on social justice.

Bản tuyên bố bằng văn bản của Jessica nêu rõ quan điểm của cô về công bằng xã hội.

The report did not include a written statement from the community leaders.

Báo cáo không bao gồm bản tuyên bố bằng văn bản từ các lãnh đạo cộng đồng.

Is the written statement from the mayor available for public review?

Bản tuyên bố bằng văn bản của thị trưởng có sẵn để công chúng xem không?

03

Một tóm tắt các sự kiện được cung cấp bằng văn bản, thường được sử dụng cho mục đích báo cáo hoặc thông tin.

A summary of facts provided in writing, often used for reporting or informational purposes.

Ví dụ

The written statement outlined the community's needs for social services.

Bản tường trình đã phác thảo nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội.

The written statement did not include any data from last year's survey.

Bản tường trình không bao gồm dữ liệu từ cuộc khảo sát năm ngoái.

Is the written statement available for review by the public?

Bản tường trình có sẵn để công chúng xem xét không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Written statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Written statement

Không có idiom phù hợp