Bản dịch của từ Xanthan gum trong tiếng Việt
Xanthan gum

Xanthan gum (Noun)
Một chất được tạo ra bằng quá trình lên men vi khuẩn hoặc tổng hợp và được sử dụng trong thực phẩm như một chất tạo gel và chất làm đặc. nó là một polysacarit bao gồm glucose, mannose và axit glucuronic.
A substance produced by bacterial fermentation or synthetically and used in foods as a gelling agent and thickener it is a polysaccharide composed of glucose mannose and glucuronic acid.
Xanthan gum is commonly used in gluten-free baking recipes for texture.
Xanthan gum thường được sử dụng trong các công thức bánh không chứa gluten.
Many people do not realize xanthan gum is a thickening agent.
Nhiều người không nhận ra xanthan gum là một chất làm đặc.
Is xanthan gum safe for people with food allergies?
Xanthan gum có an toàn cho những người bị dị ứng thực phẩm không?
Xanthan gum là một polysaccharide được sản xuất bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris, thường được sử dụng như một chất tạo đặc và ổn định trong thực phẩm và mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo gel và giữ ẩm, giúp cải thiện cấu trúc và độ nhớt của sản phẩm. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, và chủ yếu được áp dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Xanthan gum có nguồn gốc từ từ "Xanthomonas", tên gọi của một loại vi khuẩn được phát hiện lần đầu tiên vào những năm 1960. Vi khuẩn này có khả năng sản xuất polysaccharide xanthan từ glucose hoặc sucrose. Xanthan gum đã nhanh chóng trở thành một phụ gia thực phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm nhờ tính chất làm đặc, ổn định cấu trúc và khả năng tạo gel. Sự kết nối giữa nguồn gốc vi sinh vật và ứng dụng hiện đại cho thấy sự tiến triển của khoa học thực phẩm qua việc khai thác tính chất tự nhiên để cải thiện chất lượng sản phẩm.
Xanthan gum là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong bối cảnh chủ đề dinh dưỡng, công nghệ thực phẩm và khoa học. Nó được sử dụng để chỉ một loại chất tạo đặc trong ngành thực phẩm, đồng thời cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về khả năng ổn định hương vị và độ nhớt của sản phẩm.