Bản dịch của từ Xiphias trong tiếng Việt

Xiphias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xiphias (Noun)

zˈɪfiəz
zˈɪfiəz
01

Từ đồng nghĩa với cá kiếm.

Synonym of swordfish.

Ví dụ

The xiphias is a popular dish in many coastal restaurants.

Xiphias là một món ăn phổ biến trong nhiều nhà hàng ven biển.

Many people do not know about xiphias and its culinary uses.

Nhiều người không biết về xiphias và cách sử dụng trong ẩm thực.

Is xiphias commonly served at seafood festivals in California?

Xiphias có thường được phục vụ tại các lễ hội hải sản ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xiphias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xiphias

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.