Bản dịch của từ Swordfish trong tiếng Việt
Swordfish

Swordfish (Noun)
Một kỹ thuật sudoku liên quan đến các vị trí ô có thể có cho một chữ số, cặp hoặc bộ ba, chỉ trong ba hàng và ba cột duy nhất. điều này cho phép loại bỏ các ứng cử viên xung quanh mạng lưới.
A sudoku technique involving possible cell locations for a digit or pair or triple in uniquely three rows and three columns only this allows for the elimination of candidates around the grid.
The swordfish technique helped solve the puzzle quickly during the exam.
Kỹ thuật swordfish đã giúp giải câu đố nhanh chóng trong kỳ thi.
Many students do not understand the swordfish method in sudoku.
Nhiều sinh viên không hiểu phương pháp swordfish trong sudoku.
Is the swordfish technique effective for difficult sudoku puzzles?
Phương pháp swordfish có hiệu quả cho các câu đố sudoku khó không?
Swordfish strategy helps to solve complex sudoku puzzles quickly.
Chiến lược Swordfish giúp giải các câu đố sudoku phức tạp nhanh chóng.
Not everyone is familiar with the swordfish technique in sudoku.
Không phải ai cũng quen với kỹ thuật swordfish trong sudoku.
The swordfish is often featured in ocean conservation discussions.
Cá kiếm thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về bảo tồn đại dương.
Many people do not know how to cook swordfish properly.
Nhiều người không biết cách nấu cá kiếm đúng cách.
Is swordfish a popular dish in seafood restaurants?
Cá kiếm có phải là món ăn phổ biến trong các nhà hàng hải sản không?
Swordfish is a popular dish in many seafood restaurants.
Cá kiếm là một món ăn phổ biến trong nhiều nhà hàng hải sản.
I don't like the taste of swordfish.
Tôi không thích hương vị của cá kiếm.
Dạng danh từ của Swordfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swordfish | Swordfish |
Swordfish (Verb)
Để câu cá kiếm.
To fish for swordfish.
Many fishermen swordfish off the coast of California every summer.
Nhiều ngư dân câu cá kiếm ngoài khơi California mỗi mùa hè.
They do not swordfish during the winter months in New York.
Họ không câu cá kiếm trong những tháng mùa đông ở New York.
Do you often swordfish in the Atlantic Ocean?
Bạn có thường câu cá kiếm ở Đại Tây Dương không?
She enjoys swordfishing in the summer with her friends.
Cô ấy thích câu cá kiếm vào mùa hè với bạn bè của cô ấy.
He never swordfishes alone because it's more fun with others.
Anh ấy không bao giờ câu cá kiếm một mình vì nó vui hơn với người khác.
Cá kiếm (swordfish) là một loài cá lớn thuộc họ Xiphidae, nổi bật với mũi dài giống như kiếm, thường được tìm thấy ở các vùng biển ấm. Tên gọi "swordfish" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, với "sword" mang ý nghĩa là "kiếm" và "fish" là "cá". Tại Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đồng, nhưng trong tiếng Anh Anh, một số nguồn tài liệu có thể cấp thêm tên gọi "swordfish" là "swordfish steak" khi đề cập đến phần thịt cá đã chế biến.
Từ "swordfish" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sword" (kiếm) bắt nguồn từ tiếng Latinh "gladius", có nghĩa là một loại vũ khí sắc bén, và "fish" (cá) từ tiếng Latinh "piscis". Hình dáng dài và mỏ nhọn của loài cá này gợi nhớ đến hình ảnh của một thanh kiếm. Vì vậy, tên gọi "swordfish" được hình thành để mô tả đặc điểm vật lý nổi bật, giúp phản ánh đặc tính đặc trưng của loài cá ăn thịt này trong hệ sinh thái đại dương.
Từ "swordfish" (cá kiếm) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu từ vựng phổ thông hơn. Trong Listening và Reading, "swordfish" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc sinh học biển. Tuy nhiên, "swordfish" thường gặp trong văn bản chuyên ngành về thực phẩm hoặc báo cáo sinh thái, nơi bàn luận về lợi ích dinh dưỡng và sự suy giảm số lượng loài.